Giải ĐB | 54105 |
Giải nhất | 06147 |
Giải nhì | 74859 97508 |
Giải ba | 73957 99482 89320 24590 26706 66538 |
Giải tư | 7963 9465 0076 7088 |
Giải năm | 5862 9352 0691 2480 1519 4340 |
Giải sáu | 751 430 989 |
Giải bảy | 75 33 21 97 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 422 |
Giải sáu | 6759 1156 1636 |
Giải năm | 4966 |
Giải tư | 83982 69176 08056 29710 45718 19143 64764 |
Giải ba | 41565 29865 |
Giải nhì | 76408 |
Giải nhất | 39521 |
Giải đặc biệt | 293762 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 804 |
Giải sáu | 2550 2129 5133 |
Giải năm | 0386 |
Giải tư | 62042 25995 23479 14917 07907 80693 92269 |
Giải ba | 56329 84171 |
Giải nhì | 17364 |
Giải nhất | 10012 |
Giải đặc biệt | 741575 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 225 |
Giải sáu | 1667 5119 8554 |
Giải năm | 1904 |
Giải tư | 02390 77922 21454 56238 52626 53205 53532 |
Giải ba | 15442 17891 |
Giải nhì | 56286 |
Giải nhất | 12096 |
Giải đặc biệt | 756179 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 901 |
Giải sáu | 4400 7284 1929 |
Giải năm | 5223 |
Giải tư | 22228 16211 04594 34530 08717 47073 23945 |
Giải ba | 49583 58467 |
Giải nhì | 54817 |
Giải nhất | 70574 |
Giải đặc biệt | 009572 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 500 |
Giải sáu | 3517 2598 9571 |
Giải năm | 1009 |
Giải tư | 95372 93800 49646 75312 23986 16313 08074 |
Giải ba | 15218 85265 |
Giải nhì | 36444 |
Giải nhất | 31072 |
Giải đặc biệt | 643774 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 474 |
Giải sáu | 2647 0797 6157 |
Giải năm | 9910 |
Giải tư | 42331 22590 83392 16721 96059 43505 29135 |
Giải ba | 14167 98771 |
Giải nhì | 79958 |
Giải nhất | 05143 |
Giải đặc biệt | 539211 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 37 |
Bộ số thứ ba | 818 |
Bộ số thứ nhất | 9387 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần