Giải ĐB | 53398 |
Giải nhất | 12478 |
Giải nhì | 14385 06275 |
Giải ba | 50369 07115 73615 52752 37780 90972 |
Giải tư | 1340 3208 3152 1799 |
Giải năm | 5570 7834 5867 5173 2969 1012 |
Giải sáu | 288 878 459 |
Giải bảy | 61 92 08 33 |
Giải tám | 79 |
Giải bảy | 285 |
Giải sáu | 5196 3481 3243 |
Giải năm | 8751 |
Giải tư | 98918 21097 92334 65407 28483 25384 85512 |
Giải ba | 02839 96116 |
Giải nhì | 85452 |
Giải nhất | 83429 |
Giải đặc biệt | 051987 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 182 |
Giải sáu | 6992 5247 1054 |
Giải năm | 9931 |
Giải tư | 54724 45171 62527 87990 78731 82068 27759 |
Giải ba | 80068 62003 |
Giải nhì | 81495 |
Giải nhất | 93922 |
Giải đặc biệt | 737647 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 405 |
Giải sáu | 3776 6702 5742 |
Giải năm | 6215 |
Giải tư | 70172 81041 41556 25685 11900 25330 31356 |
Giải ba | 74690 21801 |
Giải nhì | 90756 |
Giải nhất | 44949 |
Giải đặc biệt | 255020 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 999 |
Giải sáu | 0041 1079 4884 |
Giải năm | 0392 |
Giải tư | 31940 62179 79075 65909 48526 06856 59227 |
Giải ba | 28177 32581 |
Giải nhì | 29930 |
Giải nhất | 65365 |
Giải đặc biệt | 294846 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 157 |
Giải sáu | 1484 7258 6490 |
Giải năm | 0956 |
Giải tư | 11583 87566 76870 30662 53813 12241 67032 |
Giải ba | 16117 01829 |
Giải nhì | 99145 |
Giải nhất | 88351 |
Giải đặc biệt | 306035 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 099 |
Giải sáu | 5210 0326 9926 |
Giải năm | 0251 |
Giải tư | 48891 00029 58356 14839 39498 92807 47798 |
Giải ba | 86153 54969 |
Giải nhì | 00401 |
Giải nhất | 30738 |
Giải đặc biệt | 295126 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 24 |
Bộ số thứ ba | 377 |
Bộ số thứ nhất | 3141 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần