Giải ĐB | 14478 |
Giải nhất | 08543 |
Giải nhì | 83125 92133 |
Giải ba | 92796 76639 97895 59002 03268 78862 |
Giải tư | 0077 1962 4824 8339 |
Giải năm | 9892 6035 5510 5769 1348 4280 |
Giải sáu | 198 786 996 |
Giải bảy | 68 85 05 96 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 425 |
Giải sáu | 7919 3574 2056 |
Giải năm | 3538 |
Giải tư | 75272 79848 81975 67348 91011 67044 00610 |
Giải ba | 58839 94058 |
Giải nhì | 38556 |
Giải nhất | 15570 |
Giải đặc biệt | 298117 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 766 |
Giải sáu | 5735 2682 4445 |
Giải năm | 1759 |
Giải tư | 02379 02677 05147 10493 90231 09814 77099 |
Giải ba | 50037 51979 |
Giải nhì | 10671 |
Giải nhất | 41803 |
Giải đặc biệt | 219024 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 573 |
Giải sáu | 7090 6133 8510 |
Giải năm | 9792 |
Giải tư | 39615 41186 17274 56183 08029 72406 22188 |
Giải ba | 89275 95067 |
Giải nhì | 14112 |
Giải nhất | 49802 |
Giải đặc biệt | 839184 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 870 |
Giải sáu | 4800 8581 4675 |
Giải năm | 6613 |
Giải tư | 69737 34840 05977 49809 71819 49963 81092 |
Giải ba | 19097 22620 |
Giải nhì | 52264 |
Giải nhất | 01582 |
Giải đặc biệt | 589920 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 065 |
Giải sáu | 8325 7038 7818 |
Giải năm | 6295 |
Giải tư | 43607 69026 64172 40506 65931 77720 00746 |
Giải ba | 93142 44156 |
Giải nhì | 99655 |
Giải nhất | 85188 |
Giải đặc biệt | 979256 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 369 |
Giải sáu | 1669 3686 8992 |
Giải năm | 4983 |
Giải tư | 51513 43470 90320 91484 45179 25072 70978 |
Giải ba | 89326 53009 |
Giải nhì | 64357 |
Giải nhất | 62959 |
Giải đặc biệt | 168593 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 84 |
Bộ số thứ ba | 102 |
Bộ số thứ nhất | 9077 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần