Giải ĐB | 55065 |
Giải nhất | 85044 |
Giải nhì | 34956 54359 |
Giải ba | 61190 18390 05295 62798 29903 41839 |
Giải tư | 5958 6226 4290 1313 |
Giải năm | 5375 8444 7146 5378 1853 0501 |
Giải sáu | 192 025 435 |
Giải bảy | 31 33 39 51 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 204 |
Giải sáu | 6914 6480 5108 |
Giải năm | 7765 |
Giải tư | 37138 03305 29312 79610 02520 76481 91647 |
Giải ba | 49358 22928 |
Giải nhì | 14198 |
Giải nhất | 77699 |
Giải đặc biệt | 233451 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 075 |
Giải sáu | 1374 0743 6645 |
Giải năm | 4730 |
Giải tư | 42668 57112 95746 93209 12797 08252 19268 |
Giải ba | 82068 85150 |
Giải nhì | 79779 |
Giải nhất | 61180 |
Giải đặc biệt | 993623 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 753 |
Giải sáu | 9030 0392 7161 |
Giải năm | 0217 |
Giải tư | 98347 72061 65049 56848 19194 15817 62464 |
Giải ba | 30891 27910 |
Giải nhì | 88864 |
Giải nhất | 91624 |
Giải đặc biệt | 923900 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 723 |
Giải sáu | 0516 2189 2957 |
Giải năm | 0328 |
Giải tư | 89649 39048 71725 63561 73640 13592 92158 |
Giải ba | 68722 46138 |
Giải nhì | 86736 |
Giải nhất | 02012 |
Giải đặc biệt | 734480 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 246 |
Giải sáu | 9091 5938 4574 |
Giải năm | 9516 |
Giải tư | 35580 96079 95038 27155 65133 06392 81845 |
Giải ba | 02396 68298 |
Giải nhì | 78005 |
Giải nhất | 07191 |
Giải đặc biệt | 123573 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 693 |
Giải sáu | 3349 8426 5389 |
Giải năm | 4460 |
Giải tư | 21426 83034 88710 65671 28725 01126 34914 |
Giải ba | 46563 62736 |
Giải nhì | 94754 |
Giải nhất | 52063 |
Giải đặc biệt | 784063 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 46 |
Bộ số thứ ba | 324 |
Bộ số thứ nhất | 8163 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần