Giải ĐB | 46266 |
Giải nhất | 06681 |
Giải nhì | 35295 22887 |
Giải ba | 84704 24938 70761 89224 18022 90278 |
Giải tư | 7616 1060 9684 4889 |
Giải năm | 8749 0956 9135 3375 8120 3323 |
Giải sáu | 994 138 363 |
Giải bảy | 14 30 02 51 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 766 |
Giải sáu | 9187 4858 9072 |
Giải năm | 7737 |
Giải tư | 50134 90628 11769 72913 39830 59054 89050 |
Giải ba | 02899 67441 |
Giải nhì | 81935 |
Giải nhất | 27712 |
Giải đặc biệt | 588694 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 222 |
Giải sáu | 1442 6421 8449 |
Giải năm | 4755 |
Giải tư | 23979 43769 84641 83096 53817 04432 03392 |
Giải ba | 60979 87341 |
Giải nhì | 54830 |
Giải nhất | 49078 |
Giải đặc biệt | 770382 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 405 |
Giải sáu | 8631 8978 2929 |
Giải năm | 4139 |
Giải tư | 99009 06042 02935 36345 06987 74257 71368 |
Giải ba | 30613 95298 |
Giải nhì | 58034 |
Giải nhất | 03157 |
Giải đặc biệt | 150870 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 533 |
Giải sáu | 2268 0862 6100 |
Giải năm | 2720 |
Giải tư | 61149 96580 73044 73551 61064 51377 73770 |
Giải ba | 66534 66603 |
Giải nhì | 11596 |
Giải nhất | 04596 |
Giải đặc biệt | 030645 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 842 |
Giải sáu | 3432 0361 5135 |
Giải năm | 8266 |
Giải tư | 11665 37048 42342 16625 00681 03734 51024 |
Giải ba | 92555 33564 |
Giải nhì | 33113 |
Giải nhất | 20070 |
Giải đặc biệt | 024725 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 24 |
Bộ số thứ ba | 783 |
Bộ số thứ nhất | 3949 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần