Giải ĐB | 72146 |
Giải nhất | 89612 |
Giải nhì | 18043 94718 |
Giải ba | 67923 97379 61644 43824 03936 84769 |
Giải tư | 6749 1776 9956 0482 |
Giải năm | 4559 2241 5608 7139 8783 6014 |
Giải sáu | 796 867 539 |
Giải bảy | 45 83 56 89 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 131 |
Giải sáu | 9259 0690 8335 |
Giải năm | 7537 |
Giải tư | 23549 50635 27518 26275 17795 11253 09607 |
Giải ba | 32354 65276 |
Giải nhì | 68678 |
Giải nhất | 00164 |
Giải đặc biệt | 755582 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 379 |
Giải sáu | 1960 8963 8358 |
Giải năm | 5402 |
Giải tư | 30592 55683 77892 92508 93130 25517 76672 |
Giải ba | 74946 41296 |
Giải nhì | 75993 |
Giải nhất | 70721 |
Giải đặc biệt | 298865 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 840 |
Giải sáu | 6110 3915 1200 |
Giải năm | 0718 |
Giải tư | 71953 27747 73463 20017 29671 82276 00169 |
Giải ba | 32507 54719 |
Giải nhì | 36627 |
Giải nhất | 92596 |
Giải đặc biệt | 356928 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 500 |
Giải sáu | 2612 4454 3744 |
Giải năm | 3323 |
Giải tư | 05455 48090 64276 39673 80896 87251 30017 |
Giải ba | 47604 38303 |
Giải nhì | 99440 |
Giải nhất | 33585 |
Giải đặc biệt | 610446 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 866 |
Giải sáu | 6291 4304 9178 |
Giải năm | 7197 |
Giải tư | 05339 56523 60407 48890 85551 25558 68415 |
Giải ba | 29808 72494 |
Giải nhì | 39941 |
Giải nhất | 93366 |
Giải đặc biệt | 370192 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 399 |
Giải sáu | 5018 8702 5130 |
Giải năm | 6343 |
Giải tư | 12224 32585 22918 57767 14490 88295 79695 |
Giải ba | 29537 31816 |
Giải nhì | 17878 |
Giải nhất | 45837 |
Giải đặc biệt | 740285 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 49 |
Bộ số thứ ba | 833 |
Bộ số thứ nhất | 4980 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần