Giải ĐB | 41248 |
Giải nhất | 17827 |
Giải nhì | 73986 79480 |
Giải ba | 41224 34610 25369 86403 80143 57669 |
Giải tư | 1141 3622 2677 0520 |
Giải năm | 1337 5356 2412 7235 8435 2100 |
Giải sáu | 803 944 321 |
Giải bảy | 26 28 70 72 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 253 |
Giải sáu | 3594 5502 7298 |
Giải năm | 6198 |
Giải tư | 06459 07738 43676 43210 71246 32048 15165 |
Giải ba | 92510 88691 |
Giải nhì | 59626 |
Giải nhất | 66228 |
Giải đặc biệt | 016849 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 727 |
Giải sáu | 0947 5734 8879 |
Giải năm | 2011 |
Giải tư | 08453 28837 93062 23717 04184 50770 43103 |
Giải ba | 42770 79552 |
Giải nhì | 86496 |
Giải nhất | 44975 |
Giải đặc biệt | 377984 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 612 |
Giải sáu | 1144 0643 0635 |
Giải năm | 4939 |
Giải tư | 62946 24542 49681 28319 05716 63438 41193 |
Giải ba | 89821 68768 |
Giải nhì | 12557 |
Giải nhất | 04418 |
Giải đặc biệt | 889572 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 440 |
Giải sáu | 9579 9576 1121 |
Giải năm | 7852 |
Giải tư | 01472 74733 36506 31394 08479 13857 27672 |
Giải ba | 64615 69451 |
Giải nhì | 87265 |
Giải nhất | 01057 |
Giải đặc biệt | 645892 |
Giải tám | 79 |
Giải bảy | 173 |
Giải sáu | 6372 8655 9959 |
Giải năm | 6100 |
Giải tư | 59072 44530 66184 43761 62390 22860 61167 |
Giải ba | 28627 24439 |
Giải nhì | 35983 |
Giải nhất | 89952 |
Giải đặc biệt | 916634 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 905 |
Giải sáu | 5123 3820 7111 |
Giải năm | 8419 |
Giải tư | 92780 13704 14842 51297 76456 30579 53191 |
Giải ba | 13933 89434 |
Giải nhì | 97765 |
Giải nhất | 66568 |
Giải đặc biệt | 069536 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 86 |
Bộ số thứ ba | 427 |
Bộ số thứ nhất | 7397 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần