Giải ĐB | 19031 |
Giải nhất | 78859 |
Giải nhì | 78392 19184 |
Giải ba | 08741 22539 53479 89302 45138 93780 |
Giải tư | 6799 1870 9094 5813 |
Giải năm | 5658 5031 1982 9514 0651 7630 |
Giải sáu | 208 378 741 |
Giải bảy | 63 37 82 49 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 976 |
Giải sáu | 6059 7144 7648 |
Giải năm | 3146 |
Giải tư | 05131 98740 93338 49872 17496 69035 81101 |
Giải ba | 33386 77211 |
Giải nhì | 18955 |
Giải nhất | 28867 |
Giải đặc biệt | 665077 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 493 |
Giải sáu | 5070 8116 1159 |
Giải năm | 1737 |
Giải tư | 40270 61004 57963 61808 03915 05072 87371 |
Giải ba | 07877 43953 |
Giải nhì | 29156 |
Giải nhất | 71813 |
Giải đặc biệt | 339526 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 388 |
Giải sáu | 2706 8791 6723 |
Giải năm | 9879 |
Giải tư | 53994 76285 33290 59329 51562 24463 30678 |
Giải ba | 70841 77548 |
Giải nhì | 47626 |
Giải nhất | 92326 |
Giải đặc biệt | 290213 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 196 |
Giải sáu | 6061 9268 2401 |
Giải năm | 3326 |
Giải tư | 55484 23358 54638 91255 27936 25508 48957 |
Giải ba | 65910 01370 |
Giải nhì | 92656 |
Giải nhất | 42234 |
Giải đặc biệt | 344582 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 426 |
Giải sáu | 5972 1169 4275 |
Giải năm | 6668 |
Giải tư | 31832 35044 08241 78462 80474 59548 90268 |
Giải ba | 35361 09798 |
Giải nhì | 82625 |
Giải nhất | 19782 |
Giải đặc biệt | 524717 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 31 |
Bộ số thứ ba | 802 |
Bộ số thứ nhất | 9704 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần