Giải ĐB | 25351 |
Giải nhất | 04433 |
Giải nhì | 97279 89295 |
Giải ba | 87954 57318 68979 58191 67912 74009 |
Giải tư | 6703 7837 8935 4256 |
Giải năm | 4688 3642 5518 2865 9828 3771 |
Giải sáu | 628 463 349 |
Giải bảy | 51 79 43 09 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 326 |
Giải sáu | 1663 4461 3492 |
Giải năm | 5767 |
Giải tư | 86938 14109 68418 90556 60822 08134 55266 |
Giải ba | 16365 01106 |
Giải nhì | 57881 |
Giải nhất | 34849 |
Giải đặc biệt | 126001 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 802 |
Giải sáu | 4116 4785 7527 |
Giải năm | 7400 |
Giải tư | 62332 21118 95361 25745 52232 42773 94448 |
Giải ba | 63294 71619 |
Giải nhì | 18732 |
Giải nhất | 13180 |
Giải đặc biệt | 936444 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 197 |
Giải sáu | 5765 2009 9215 |
Giải năm | 0895 |
Giải tư | 77547 90903 69490 45407 67041 38428 79059 |
Giải ba | 67877 40981 |
Giải nhì | 91562 |
Giải nhất | 77571 |
Giải đặc biệt | 816981 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 068 |
Giải sáu | 4172 3951 3313 |
Giải năm | 1266 |
Giải tư | 03985 77358 18856 34613 15128 74792 88212 |
Giải ba | 52161 54748 |
Giải nhì | 55707 |
Giải nhất | 53438 |
Giải đặc biệt | 742886 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 569 |
Giải sáu | 8925 1715 6007 |
Giải năm | 4984 |
Giải tư | 84672 48098 92530 14254 37148 50659 02452 |
Giải ba | 29491 45329 |
Giải nhì | 18594 |
Giải nhất | 09569 |
Giải đặc biệt | 501693 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 44 |
Bộ số thứ ba | 716 |
Bộ số thứ nhất | 02 |
Bộ số thứ hai | 08 |
Bộ số thứ ba | 09 |
Bộ số thứ tư | 17 |
Bộ số thứ năm | 18 |
Bộ số thứ sáu | 28 |
Bộ số thứ nhất | 2561 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần