Giải ĐB | 71679 |
Giải nhất | 11948 |
Giải nhì | 89314 26195 |
Giải ba | 31992 01338 97876 72042 28863 33582 |
Giải tư | 6431 1496 3962 2888 |
Giải năm | 4428 9325 3137 9739 8915 0551 |
Giải sáu | 388 551 461 |
Giải bảy | 06 16 53 35 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 454 |
Giải sáu | 8224 4202 8434 |
Giải năm | 6453 |
Giải tư | 02585 24865 14789 41426 35199 58914 20142 |
Giải ba | 09731 12920 |
Giải nhì | 29627 |
Giải nhất | 08545 |
Giải đặc biệt | 510739 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 876 |
Giải sáu | 6588 9047 9899 |
Giải năm | 1029 |
Giải tư | 39583 58835 11554 96631 86128 10163 39149 |
Giải ba | 72348 24223 |
Giải nhì | 66889 |
Giải nhất | 16966 |
Giải đặc biệt | 038472 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 347 |
Giải sáu | 9587 5926 3446 |
Giải năm | 1033 |
Giải tư | 96366 26457 28194 92086 16299 84381 45729 |
Giải ba | 38577 92049 |
Giải nhì | 31410 |
Giải nhất | 75412 |
Giải đặc biệt | 304673 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 036 |
Giải sáu | 9245 7933 8622 |
Giải năm | 3024 |
Giải tư | 52614 11886 41111 02513 69386 37058 88010 |
Giải ba | 47264 35731 |
Giải nhì | 20929 |
Giải nhất | 03192 |
Giải đặc biệt | 227371 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 384 |
Giải sáu | 6705 5345 6216 |
Giải năm | 1346 |
Giải tư | 79241 83997 63403 62948 26834 68362 67108 |
Giải ba | 34944 76599 |
Giải nhì | 87067 |
Giải nhất | 19122 |
Giải đặc biệt | 576692 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 367 |
Giải sáu | 6133 2959 6790 |
Giải năm | 1993 |
Giải tư | 85793 99205 27669 32059 46998 94054 74953 |
Giải ba | 10261 72639 |
Giải nhì | 37152 |
Giải nhất | 27278 |
Giải đặc biệt | 945570 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 96 |
Bộ số thứ ba | 405 |
Bộ số thứ nhất | 5126 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần