Giải ĐB | 67466 |
Giải nhất | 25936 |
Giải nhì | 67114 14594 |
Giải ba | 58230 84723 93762 84518 90668 46769 |
Giải tư | 7681 0020 0777 0171 |
Giải năm | 1398 5257 8364 2373 7512 0837 |
Giải sáu | 445 401 809 |
Giải bảy | 97 58 40 80 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 162 |
Giải sáu | 9319 5793 9414 |
Giải năm | 3288 |
Giải tư | 48417 99386 79411 54085 99156 80681 23735 |
Giải ba | 61118 43260 |
Giải nhì | 32770 |
Giải nhất | 74903 |
Giải đặc biệt | 704948 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 731 |
Giải sáu | 6086 9336 8260 |
Giải năm | 5349 |
Giải tư | 12646 98997 63207 20916 68324 42634 53730 |
Giải ba | 63814 47624 |
Giải nhì | 58028 |
Giải nhất | 40142 |
Giải đặc biệt | 529533 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 930 |
Giải sáu | 9473 8262 5916 |
Giải năm | 0972 |
Giải tư | 72672 63183 10439 66893 81504 57126 16476 |
Giải ba | 57107 88744 |
Giải nhì | 03860 |
Giải nhất | 60764 |
Giải đặc biệt | 271653 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 643 |
Giải sáu | 3683 8200 6152 |
Giải năm | 1477 |
Giải tư | 58241 35223 93007 53191 05414 93773 70172 |
Giải ba | 90166 88342 |
Giải nhì | 77877 |
Giải nhất | 92685 |
Giải đặc biệt | 650339 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 676 |
Giải sáu | 2039 8089 3347 |
Giải năm | 7727 |
Giải tư | 68225 36202 12371 40311 65744 59777 43485 |
Giải ba | 50943 65223 |
Giải nhì | 04441 |
Giải nhất | 10650 |
Giải đặc biệt | 730241 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 379 |
Giải sáu | 8536 7194 3815 |
Giải năm | 8214 |
Giải tư | 28551 39738 51231 59695 17681 11226 13843 |
Giải ba | 41783 89595 |
Giải nhì | 43765 |
Giải nhất | 89597 |
Giải đặc biệt | 988437 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 92 |
Bộ số thứ ba | 284 |
Bộ số thứ nhất | 1803 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần