| Giải ĐB | 51488 |
| Giải nhất | 19762 |
| Giải nhì | 88642 91647 |
| Giải ba | 30795 83749 68070 50860 41914 72218 |
| Giải tư | 2454 8736 4638 8755 |
| Giải năm | 3106 8976 1605 8125 4451 2723 |
| Giải sáu | 363 674 264 |
| Giải bảy | 78 90 21 07 |
| Giải tám | 02 |
| Giải bảy | 872 |
| Giải sáu | 2883 3414 1482 |
| Giải năm | 0335 |
| Giải tư | 06834 60560 78573 64259 28301 78537 36015 |
| Giải ba | 53706 59826 |
| Giải nhì | 91512 |
| Giải nhất | 58672 |
| Giải đặc biệt | 986053 |
| Giải tám | 35 |
| Giải bảy | 412 |
| Giải sáu | 3680 6897 8109 |
| Giải năm | 7404 |
| Giải tư | 61652 37065 46123 67132 36495 95607 47145 |
| Giải ba | 00338 40595 |
| Giải nhì | 44424 |
| Giải nhất | |
| Giải đặc biệt |
| Giải tám | 04 |
| Giải bảy | 022 |
| Giải sáu | 0371 3047 4539 |
| Giải năm | 9501 |
| Giải tư | 73680 48005 52438 09679 83079 06287 76951 |
| Giải ba | 49628 67616 |
| Giải nhì | |
| Giải nhất | |
| Giải đặc biệt |
| Giải tám | 50 |
| Giải bảy | 687 |
| Giải sáu | 7055 1710 4640 |
| Giải năm | 7875 |
| Giải tư | 28606 54979 97440 96453 34971 21360 57742 |
| Giải ba | 25903 04051 |
| Giải nhì | 42773 |
| Giải nhất | 83054 |
| Giải đặc biệt | 111890 |
| Giải tám | 67 |
| Giải bảy | 653 |
| Giải sáu | 7277 1521 0407 |
| Giải năm | 3946 |
| Giải tư | 96596 70305 39947 58566 34124 80104 73944 |
| Giải ba | 39950 24788 |
| Giải nhì | 82683 |
| Giải nhất | 21496 |
| Giải đặc biệt | 002911 |
| Giải tám | 14 |
| Giải bảy | 444 |
| Giải sáu | 4691 5077 6394 |
| Giải năm | 0676 |
| Giải tư | 66760 59985 12300 99300 56184 33374 55615 |
| Giải ba | 35789 72760 |
| Giải nhì | 75029 |
| Giải nhất | 57031 |
| Giải đặc biệt | 635288 |
| Giải tám | 12 |
| Giải bảy | 531 |
| Giải sáu | 0267 4804 3534 |
| Giải năm | 3123 |
| Giải tư | 10616 46905 81174 16857 47751 03911 32089 |
| Giải ba | 61025 97098 |
| Giải nhì | 81137 |
| Giải nhất | 87993 |
| Giải đặc biệt | 573077 |
| Giải tám | 49 |
| Giải bảy | 881 |
| Giải sáu | 7217 7397 6694 |
| Giải năm | 4140 |
| Giải tư | 18715 89467 95036 12750 63472 25338 72114 |
| Giải ba | 16789 82088 |
| Giải nhì | 45342 |
| Giải nhất | 71039 |
| Giải đặc biệt | 231486 |
| Giải tám | 99 |
| Giải bảy | 579 |
| Giải sáu | 0004 1270 9789 |
| Giải năm | 6817 |
| Giải tư | 80907 55795 94077 12671 24449 05789 66354 |
| Giải ba | 29068 06539 |
| Giải nhì | 67701 |
| Giải nhất | 01891 |
| Giải đặc biệt | 198430 |
| Bộ số thứ nhất | 8 |
| Bộ số thứ hai | 17 |
| Bộ số thứ ba | 804 |
| Bộ số thứ nhất | 6234 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần