Giải ĐB | 95921 |
Giải nhất | 60072 |
Giải nhì | 60772 42018 |
Giải ba | 90528 85129 93364 58075 83241 77085 |
Giải tư | 6817 1204 2635 4543 |
Giải năm | 3317 1198 1200 4091 1777 7879 |
Giải sáu | 188 582 598 |
Giải bảy | 81 27 71 20 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 143 |
Giải sáu | 5116 0180 4734 |
Giải năm | 1353 |
Giải tư | 88835 15903 49598 60603 51514 71171 69248 |
Giải ba | 49099 43305 |
Giải nhì | 34391 |
Giải nhất | 25179 |
Giải đặc biệt | 100086 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 239 |
Giải sáu | 1065 0600 6539 |
Giải năm | 1223 |
Giải tư | 32865 56336 65477 03160 63925 21438 21490 |
Giải ba | 51340 66743 |
Giải nhì | 47571 |
Giải nhất | 12189 |
Giải đặc biệt | 896120 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 506 |
Giải sáu | 5274 2853 8672 |
Giải năm | 6077 |
Giải tư | 12182 87363 82940 20354 97578 73537 58506 |
Giải ba | 48969 22804 |
Giải nhì | 05003 |
Giải nhất | 78964 |
Giải đặc biệt | 840109 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 801 |
Giải sáu | 0775 4688 6170 |
Giải năm | 2541 |
Giải tư | 84612 60058 15281 04600 14335 24255 90584 |
Giải ba | 13524 09020 |
Giải nhì | 40890 |
Giải nhất | 68534 |
Giải đặc biệt | 875870 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 982 |
Giải sáu | 7650 3144 8911 |
Giải năm | 9870 |
Giải tư | 32830 59801 35861 41622 90108 35077 17201 |
Giải ba | 80788 12593 |
Giải nhì | 24471 |
Giải nhất | 02073 |
Giải đặc biệt | 379299 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 366 |
Giải sáu | 5545 4022 2465 |
Giải năm | 1934 |
Giải tư | 16223 80721 02211 00829 86451 24258 55524 |
Giải ba | 35595 25343 |
Giải nhì | 83475 |
Giải nhất | 96574 |
Giải đặc biệt | 196337 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 44 |
Bộ số thứ ba | 320 |
Bộ số thứ nhất | 7714 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần