Giải ĐB | 05356 |
Giải nhất | 75468 |
Giải nhì | 75794 65136 |
Giải ba | 47922 88612 41265 88785 13362 22868 |
Giải tư | 3501 1356 8661 6292 |
Giải năm | 5537 7741 7724 5150 7117 8650 |
Giải sáu | 316 635 795 |
Giải bảy | 05 20 17 14 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 186 |
Giải sáu | 2756 6188 2686 |
Giải năm | 1442 |
Giải tư | 35595 99073 95529 81762 35128 00830 14439 |
Giải ba | 84872 07280 |
Giải nhì | 60569 |
Giải nhất | 98810 |
Giải đặc biệt | 929517 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 694 |
Giải sáu | 0574 9200 7408 |
Giải năm | 4525 |
Giải tư | 94150 45862 66104 60101 68042 34416 66460 |
Giải ba | 46480 67210 |
Giải nhì | 91874 |
Giải nhất | 66630 |
Giải đặc biệt | 931153 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 915 |
Giải sáu | 8903 6926 0097 |
Giải năm | 6462 |
Giải tư | 01180 31943 92664 10269 49992 36830 72278 |
Giải ba | 45947 83496 |
Giải nhì | 76506 |
Giải nhất | 29477 |
Giải đặc biệt | 686849 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 488 |
Giải sáu | 1045 1144 0339 |
Giải năm | 3217 |
Giải tư | 98545 00606 69042 43863 47753 67048 73244 |
Giải ba | 23894 31384 |
Giải nhì | 68106 |
Giải nhất | 36084 |
Giải đặc biệt | 590108 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 633 |
Giải sáu | 8923 8450 3261 |
Giải năm | 3312 |
Giải tư | 69652 66068 57337 61560 71781 03513 75785 |
Giải ba | 83914 12696 |
Giải nhì | 33557 |
Giải nhất | 41953 |
Giải đặc biệt | 817353 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 875 |
Giải sáu | 1688 2993 4926 |
Giải năm | 7315 |
Giải tư | 35231 39012 05544 47870 21542 78551 01482 |
Giải ba | 35723 43898 |
Giải nhì | 95324 |
Giải nhất | 17694 |
Giải đặc biệt | 426518 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 21 |
Bộ số thứ ba | 717 |
Bộ số thứ nhất | 1362 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần