Giải ĐB | 89911 |
Giải nhất | 05742 |
Giải nhì | 50512 78149 |
Giải ba | 88171 00910 17405 26389 88291 99363 |
Giải tư | 7605 2631 8658 7044 |
Giải năm | 8351 4521 5193 7433 2793 6406 |
Giải sáu | 436 412 634 |
Giải bảy | 60 25 68 65 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 770 |
Giải sáu | 6494 5827 5988 |
Giải năm | 9453 |
Giải tư | 95869 84904 16481 14707 19727 58514 91532 |
Giải ba | 28536 88699 |
Giải nhì | 78077 |
Giải nhất | 10027 |
Giải đặc biệt | 422483 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 859 |
Giải sáu | 3224 2967 2414 |
Giải năm | 0004 |
Giải tư | 27943 95304 47479 77638 15015 16470 94957 |
Giải ba | 08123 43489 |
Giải nhì | 69671 |
Giải nhất | 61824 |
Giải đặc biệt | 591273 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 679 |
Giải sáu | 1024 7794 7023 |
Giải năm | 0373 |
Giải tư | 91695 56735 84206 68289 84960 44200 70415 |
Giải ba | 90826 91950 |
Giải nhì | 85981 |
Giải nhất | 84315 |
Giải đặc biệt | 066262 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 636 |
Giải sáu | 7230 2301 1670 |
Giải năm | 5717 |
Giải tư | 82073 42115 04960 02261 37465 19265 11502 |
Giải ba | 05585 84139 |
Giải nhì | 65820 |
Giải nhất | 69002 |
Giải đặc biệt | 849202 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 436 |
Giải sáu | 4025 1335 0639 |
Giải năm | 6192 |
Giải tư | 67800 76853 04779 65555 62906 29037 93037 |
Giải ba | 42141 03702 |
Giải nhì | 91940 |
Giải nhất | 14434 |
Giải đặc biệt | 208447 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 890 |
Giải sáu | 8655 8654 3089 |
Giải năm | 1713 |
Giải tư | 63211 92873 82510 04027 94543 19592 05668 |
Giải ba | 46447 33106 |
Giải nhì | 71424 |
Giải nhất | 09778 |
Giải đặc biệt | 061675 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 72 |
Bộ số thứ ba | 091 |
Bộ số thứ nhất | 0098 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần