Giải ĐB | 66688 |
Giải nhất | 12104 |
Giải nhì | 71206 88217 |
Giải ba | 42266 44663 12063 02816 05016 55725 |
Giải tư | 4250 4823 6110 8859 |
Giải năm | 4556 5041 7581 7507 4539 8341 |
Giải sáu | 320 047 190 |
Giải bảy | 28 07 14 10 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 347 |
Giải sáu | 3442 4286 5307 |
Giải năm | 2497 |
Giải tư | 45520 50700 15241 71780 84134 15882 56208 |
Giải ba | 77880 98407 |
Giải nhì | 84370 |
Giải nhất | 21373 |
Giải đặc biệt | 049816 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 851 |
Giải sáu | 7392 9523 1698 |
Giải năm | 4302 |
Giải tư | 53119 22969 65963 29968 39687 75973 80658 |
Giải ba | 59842 69307 |
Giải nhì | 45036 |
Giải nhất | 37126 |
Giải đặc biệt | 609435 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 100 |
Giải sáu | 0743 0793 7877 |
Giải năm | 7807 |
Giải tư | 77921 51291 26107 34326 03333 78283 99980 |
Giải ba | 44785 57365 |
Giải nhì | 96787 |
Giải nhất | 28563 |
Giải đặc biệt | 012022 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 990 |
Giải sáu | 4086 2953 6625 |
Giải năm | 1128 |
Giải tư | 93551 40246 31750 40031 20434 22726 36554 |
Giải ba | 81924 34899 |
Giải nhì | 52675 |
Giải nhất | 22060 |
Giải đặc biệt | 033997 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 692 |
Giải sáu | 7440 9950 4115 |
Giải năm | 7085 |
Giải tư | 11894 95565 69818 02596 32228 37013 79139 |
Giải ba | 09718 81075 |
Giải nhì | 26596 |
Giải nhất | 86356 |
Giải đặc biệt | 574749 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 670 |
Giải sáu | 6601 1231 3616 |
Giải năm | 9704 |
Giải tư | 89370 13061 99402 71162 00766 02991 21219 |
Giải ba | 14865 42497 |
Giải nhì | 13036 |
Giải nhất | 93497 |
Giải đặc biệt | 320999 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 79 |
Bộ số thứ ba | 108 |
Bộ số thứ nhất | 9822 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần