Giải ĐB | 84267 |
Giải nhất | 02244 |
Giải nhì | 93702 67381 |
Giải ba | 11966 10243 59342 89468 21046 34369 |
Giải tư | 8713 5009 1257 6787 |
Giải năm | 5544 3116 7782 9557 5042 6535 |
Giải sáu | 124 416 017 |
Giải bảy | 84 51 99 00 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 125 |
Giải sáu | 8857 6243 3745 |
Giải năm | 7621 |
Giải tư | 73617 28478 19998 01409 06408 65897 61347 |
Giải ba | 93197 55884 |
Giải nhì | 06657 |
Giải nhất | 28142 |
Giải đặc biệt | 006305 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 452 |
Giải sáu | 2431 2471 2822 |
Giải năm | 9853 |
Giải tư | 52562 09064 93132 70818 81503 21913 45164 |
Giải ba | 02423 72884 |
Giải nhì | 87426 |
Giải nhất | 48348 |
Giải đặc biệt | 770445 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 344 |
Giải sáu | 1624 5900 2533 |
Giải năm | 9294 |
Giải tư | 58762 03528 64351 34496 10714 37426 24696 |
Giải ba | 57885 44503 |
Giải nhì | 99401 |
Giải nhất | 59967 |
Giải đặc biệt | 052074 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 064 |
Giải sáu | 9323 5618 0718 |
Giải năm | 8566 |
Giải tư | 56204 46055 28732 20311 43163 14858 62612 |
Giải ba | 56393 84327 |
Giải nhì | 05604 |
Giải nhất | 48555 |
Giải đặc biệt | 439840 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 783 |
Giải sáu | 5248 3600 0509 |
Giải năm | 4604 |
Giải tư | 00348 26831 46334 51380 75203 10812 44846 |
Giải ba | 04882 89185 |
Giải nhì | 11783 |
Giải nhất | 91764 |
Giải đặc biệt | 338770 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 064 |
Giải sáu | 2336 2568 2733 |
Giải năm | 3226 |
Giải tư | 83473 49522 10851 15956 37098 64170 30472 |
Giải ba | 46779 61506 |
Giải nhì | 90003 |
Giải nhất | 55355 |
Giải đặc biệt | 969499 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 33 |
Bộ số thứ ba | 751 |
Bộ số thứ nhất | 4721 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần