Giải ĐB | 80755 |
Giải nhất | 28579 |
Giải nhì | 97673 33524 |
Giải ba | 85938 05886 47570 39895 91973 30964 |
Giải tư | 5084 4957 4141 7474 |
Giải năm | 2445 9443 4893 8832 2490 7827 |
Giải sáu | 068 670 765 |
Giải bảy | 74 02 50 16 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 907 |
Giải sáu | 8608 8930 4844 |
Giải năm | 6288 |
Giải tư | 12350 76586 70624 94570 23936 01401 36442 |
Giải ba | 85271 26487 |
Giải nhì | 04016 |
Giải nhất | 51826 |
Giải đặc biệt | 509705 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 368 |
Giải sáu | 2606 9657 7928 |
Giải năm | 9464 |
Giải tư | 15042 82534 68574 86106 94469 61939 59050 |
Giải ba | 20823 21989 |
Giải nhì | 94429 |
Giải nhất | 40378 |
Giải đặc biệt | 244720 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 141 |
Giải sáu | 5213 0945 1843 |
Giải năm | 3592 |
Giải tư | 75123 77862 33940 20667 95955 97346 12584 |
Giải ba | 01202 29722 |
Giải nhì | 43010 |
Giải nhất | 85802 |
Giải đặc biệt | 587977 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 387 |
Giải sáu | 0146 9045 3937 |
Giải năm | 0502 |
Giải tư | 01746 95187 64190 27230 98359 37354 14831 |
Giải ba | 63758 87219 |
Giải nhì | 13810 |
Giải nhất | 01668 |
Giải đặc biệt | 679318 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 469 |
Giải sáu | 5169 6921 8267 |
Giải năm | 9756 |
Giải tư | 66109 92620 97461 93223 66217 31827 88175 |
Giải ba | 41075 91124 |
Giải nhì | 60474 |
Giải nhất | 87556 |
Giải đặc biệt | 777347 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 252 |
Giải sáu | 2003 5546 9755 |
Giải năm | 9890 |
Giải tư | 17827 76525 55071 74609 41461 75590 55846 |
Giải ba | 33518 83903 |
Giải nhì | 11573 |
Giải nhất | 76162 |
Giải đặc biệt | 714995 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 20 |
Bộ số thứ ba | 838 |
Bộ số thứ nhất | 1319 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần