Giải ĐB | 06920 |
Giải nhất | 56675 |
Giải nhì | 67716 70226 |
Giải ba | 25883 78117 84401 10799 94060 69390 |
Giải tư | 0144 9883 7643 6236 |
Giải năm | 3976 0038 5573 0135 0392 6592 |
Giải sáu | 424 847 468 |
Giải bảy | 13 87 98 36 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 120 |
Giải sáu | 1902 3002 2608 |
Giải năm | 5223 |
Giải tư | 64520 55271 69200 89904 01192 67391 64749 |
Giải ba | 16968 57625 |
Giải nhì | 85848 |
Giải nhất | 87494 |
Giải đặc biệt | 194940 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 034 |
Giải sáu | 9612 0877 2823 |
Giải năm | 5132 |
Giải tư | 51313 84735 22586 16773 22572 56940 96611 |
Giải ba | 36779 11796 |
Giải nhì | 81133 |
Giải nhất | 16516 |
Giải đặc biệt | 132365 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 512 |
Giải sáu | 8760 4674 1229 |
Giải năm | 6333 |
Giải tư | 93466 17721 38114 98803 48732 38452 72144 |
Giải ba | 92109 18268 |
Giải nhì | 17093 |
Giải nhất | 64142 |
Giải đặc biệt | 847213 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 546 |
Giải sáu | 1915 1680 3466 |
Giải năm | 6226 |
Giải tư | 58102 56870 83323 62920 63881 89133 35451 |
Giải ba | 96178 08177 |
Giải nhì | 76599 |
Giải nhất | 40186 |
Giải đặc biệt | 202977 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 825 |
Giải sáu | 7861 5557 6640 |
Giải năm | 9317 |
Giải tư | 92589 44939 33946 85151 74947 42248 60340 |
Giải ba | 12816 61611 |
Giải nhì | 59494 |
Giải nhất | 84502 |
Giải đặc biệt | 006175 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 227 |
Giải sáu | 1262 0833 2721 |
Giải năm | 1138 |
Giải tư | 99793 08652 79635 35450 72229 91183 70010 |
Giải ba | 61050 40032 |
Giải nhì | 61318 |
Giải nhất | 16294 |
Giải đặc biệt | 019438 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 09 |
Bộ số thứ ba | 626 |
Bộ số thứ nhất | 2883 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần