Giải ĐB | 78049 |
Giải nhất | 78125 |
Giải nhì | 71354 56545 |
Giải ba | 85530 01461 42672 62340 07705 00214 |
Giải tư | 9704 4925 3836 8243 |
Giải năm | 0823 8842 5739 5778 4241 8133 |
Giải sáu | 656 085 359 |
Giải bảy | 00 90 04 66 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 129 |
Giải sáu | 5762 0735 5389 |
Giải năm | 9477 |
Giải tư | 18027 42537 92782 46109 08524 19335 23333 |
Giải ba | 84934 94816 |
Giải nhì | 21613 |
Giải nhất | 18309 |
Giải đặc biệt | 151637 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 408 |
Giải sáu | 8408 0881 4268 |
Giải năm | 8377 |
Giải tư | 90065 70518 33669 71781 70351 79384 07086 |
Giải ba | 22324 21487 |
Giải nhì | 17135 |
Giải nhất | 84832 |
Giải đặc biệt | 152866 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 845 |
Giải sáu | 9048 0519 8074 |
Giải năm | 9543 |
Giải tư | 47972 23132 64426 87165 75075 49497 12929 |
Giải ba | 84107 36160 |
Giải nhì | 79028 |
Giải nhất | 12150 |
Giải đặc biệt | 064994 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 470 |
Giải sáu | 2881 9582 8824 |
Giải năm | 3105 |
Giải tư | 46671 09592 43342 91347 54437 48856 07400 |
Giải ba | 87045 61087 |
Giải nhì | 33104 |
Giải nhất | 61546 |
Giải đặc biệt | 668606 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 049 |
Giải sáu | 5705 1243 6384 |
Giải năm | 3136 |
Giải tư | 79369 30420 60009 80121 32761 31169 76851 |
Giải ba | 72389 99022 |
Giải nhì | 48020 |
Giải nhất | 64473 |
Giải đặc biệt | 071353 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 751 |
Giải sáu | 7490 3083 5318 |
Giải năm | 9869 |
Giải tư | 14249 72603 77861 52311 16406 77002 90078 |
Giải ba | 56596 53878 |
Giải nhì | 89319 |
Giải nhất | 28638 |
Giải đặc biệt | 408691 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 694 |
Giải sáu | 7581 6123 9564 |
Giải năm | 6331 |
Giải tư | 06504 00943 96060 34655 05246 05597 35346 |
Giải ba | 49915 07659 |
Giải nhì | 44390 |
Giải nhất | 50593 |
Giải đặc biệt | 059230 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần