Giải ĐB | 50267 |
Giải nhất | 02643 |
Giải nhì | 88354 35612 |
Giải ba | 11215 84841 92400 56864 37463 00835 |
Giải tư | 7282 2781 4459 3005 |
Giải năm | 3579 4673 8227 3177 8253 7338 |
Giải sáu | 400 582 515 |
Giải bảy | 07 94 69 52 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 166 |
Giải sáu | 0703 2879 8378 |
Giải năm | 6825 |
Giải tư | 90860 08050 32478 02762 90429 25718 82298 |
Giải ba | 50192 20664 |
Giải nhì | 42841 |
Giải nhất | 74670 |
Giải đặc biệt | 779336 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 052 |
Giải sáu | 9542 0664 5318 |
Giải năm | 4231 |
Giải tư | 87629 53250 39475 83268 67352 83028 31827 |
Giải ba | 44787 92048 |
Giải nhì | 51447 |
Giải nhất | 88043 |
Giải đặc biệt | 720314 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 337 |
Giải sáu | 4998 8086 3106 |
Giải năm | 0718 |
Giải tư | 44191 21173 06415 05677 88607 89853 64509 |
Giải ba | 39741 45128 |
Giải nhì | 86085 |
Giải nhất | 78928 |
Giải đặc biệt | 735191 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 187 |
Giải sáu | 0742 5899 4294 |
Giải năm | 4205 |
Giải tư | 27348 85853 54743 83924 05938 81149 17144 |
Giải ba | 02374 37028 |
Giải nhì | 14936 |
Giải nhất | 80861 |
Giải đặc biệt | 060002 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 111 |
Giải sáu | 2039 1296 2341 |
Giải năm | 8108 |
Giải tư | 16279 48646 72001 04210 01264 69307 64117 |
Giải ba | 37099 95225 |
Giải nhì | 99557 |
Giải nhất | 37069 |
Giải đặc biệt | 149303 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 325 |
Giải sáu | 5214 7941 5620 |
Giải năm | 8360 |
Giải tư | 99096 54701 99503 57352 51355 48943 15645 |
Giải ba | 79200 18418 |
Giải nhì | 12455 |
Giải nhất | 52268 |
Giải đặc biệt | 840884 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 07 |
Bộ số thứ ba | 399 |
Bộ số thứ nhất | 6851 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần