| Giải ĐB | 89905 |
| Giải nhất | 15644 |
| Giải nhì | 64010 86386 |
| Giải ba | 50552 61963 39831 86684 33882 06913 |
| Giải tư | 8437 5869 7917 2190 |
| Giải năm | 8162 2219 4264 0227 6129 4385 |
| Giải sáu | 151 288 121 |
| Giải bảy | 93 73 71 65 |
| Giải tám | 38 |
| Giải bảy | 454 |
| Giải sáu | 1172 9727 5243 |
| Giải năm | 6649 |
| Giải tư | 89670 32619 86311 55215 57377 54809 83101 |
| Giải ba | 03343 86830 |
| Giải nhì | 90947 |
| Giải nhất | 00930 |
| Giải đặc biệt | 852037 |
| Giải tám | 01 |
| Giải bảy | 518 |
| Giải sáu | 4983 7939 2426 |
| Giải năm | 9054 |
| Giải tư | 75244 62248 94134 04890 86411 42084 63089 |
| Giải ba | 29273 75912 |
| Giải nhì | 64912 |
| Giải nhất | 53599 |
| Giải đặc biệt | 151213 |
| Giải tám | 44 |
| Giải bảy | 677 |
| Giải sáu | 2342 9920 7476 |
| Giải năm | 0822 |
| Giải tư | 54188 27085 41946 56311 68045 08430 63757 |
| Giải ba | 66419 95178 |
| Giải nhì | 63558 |
| Giải nhất | 00385 |
| Giải đặc biệt | 956196 |
| Giải tám | 46 |
| Giải bảy | 280 |
| Giải sáu | 9136 1571 9282 |
| Giải năm | 9167 |
| Giải tư | 30620 57108 10116 22870 60547 88580 52183 |
| Giải ba | 70820 65052 |
| Giải nhì | 02336 |
| Giải nhất | 20657 |
| Giải đặc biệt | 109059 |
| Giải tám | 02 |
| Giải bảy | 289 |
| Giải sáu | 2488 9927 1892 |
| Giải năm | 3538 |
| Giải tư | 38834 59574 90294 00877 24846 11989 45385 |
| Giải ba | 45954 29805 |
| Giải nhì | 45325 |
| Giải nhất | 09779 |
| Giải đặc biệt | 760513 |
| Giải tám | 71 |
| Giải bảy | 267 |
| Giải sáu | 4233 1144 2719 |
| Giải năm | 5664 |
| Giải tư | 83363 89733 96707 41439 83498 61159 03898 |
| Giải ba | 47508 36094 |
| Giải nhì | 96798 |
| Giải nhất | 07367 |
| Giải đặc biệt | 936096 |
| Giải tám | 34 |
| Giải bảy | 492 |
| Giải sáu | 8978 3686 1179 |
| Giải năm | 1285 |
| Giải tư | 60252 82053 09384 37707 14300 86056 29720 |
| Giải ba | 18701 52425 |
| Giải nhì | 77472 |
| Giải nhất | 33483 |
| Giải đặc biệt | 858099 |
| Giải tám | 57 |
| Giải bảy | 345 |
| Giải sáu | 8493 8344 2011 |
| Giải năm | 5224 |
| Giải tư | 82913 21446 36220 78459 30487 94396 50754 |
| Giải ba | 44504 63394 |
| Giải nhì | 94904 |
| Giải nhất | 44409 |
| Giải đặc biệt | 855979 |
| Giải tám | 30 |
| Giải bảy | 728 |
| Giải sáu | 0667 1615 7718 |
| Giải năm | 5920 |
| Giải tư | 72065 23790 67294 28902 20044 68104 57503 |
| Giải ba | 41896 15973 |
| Giải nhì | 61112 |
| Giải nhất | 73763 |
| Giải đặc biệt | 121031 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 19 |
| Bộ số thứ ba | 217 |
| Bộ số thứ nhất | 2899 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần