Giải ĐB | 96100 |
Giải nhất | 19162 |
Giải nhì | 39809 24663 |
Giải ba | 55433 52194 27114 74980 33385 33113 |
Giải tư | 2860 5190 3378 5910 |
Giải năm | 0963 7658 5351 0135 2576 4252 |
Giải sáu | 527 640 880 |
Giải bảy | 88 60 37 69 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 318 |
Giải sáu | 8629 8830 9872 |
Giải năm | 8421 |
Giải tư | 37688 22523 66567 83249 43085 41385 56607 |
Giải ba | 44461 16365 |
Giải nhì | 39750 |
Giải nhất | 87722 |
Giải đặc biệt | 215008 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 252 |
Giải sáu | 6156 7962 2308 |
Giải năm | 7158 |
Giải tư | 35904 85878 41856 83641 21418 65577 11613 |
Giải ba | 26357 84084 |
Giải nhì | 14498 |
Giải nhất | 26804 |
Giải đặc biệt | 046984 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 017 |
Giải sáu | 5917 9035 0403 |
Giải năm | 0457 |
Giải tư | 11783 00059 21468 01723 47100 80760 21684 |
Giải ba | 26860 00817 |
Giải nhì | 08834 |
Giải nhất | 51582 |
Giải đặc biệt | 227843 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 041 |
Giải sáu | 9250 6706 2152 |
Giải năm | 7188 |
Giải tư | 14785 99798 29022 92564 63128 36923 04201 |
Giải ba | 75301 76950 |
Giải nhì | 67807 |
Giải nhất | 75813 |
Giải đặc biệt | 790815 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 261 |
Giải sáu | 9293 1477 5804 |
Giải năm | 6488 |
Giải tư | 43180 95429 34005 19857 59992 67190 15077 |
Giải ba | 91101 41863 |
Giải nhì | 01300 |
Giải nhất | 29225 |
Giải đặc biệt | 472594 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 454 |
Giải sáu | 6253 1649 6872 |
Giải năm | 4000 |
Giải tư | 76339 15658 74486 69199 35718 18667 46700 |
Giải ba | 17129 90499 |
Giải nhì | 03828 |
Giải nhất | 39002 |
Giải đặc biệt | 962910 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 62 |
Bộ số thứ ba | 280 |
Bộ số thứ nhất | 9194 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần