Giải ĐB | 87354 |
Giải nhất | 95705 |
Giải nhì | 63025 08721 |
Giải ba | 37527 77157 47318 04777 03121 08569 |
Giải tư | 6606 8058 1050 3792 |
Giải năm | 3383 3124 5188 4666 1071 0378 |
Giải sáu | 296 672 723 |
Giải bảy | 47 04 81 95 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 931 |
Giải sáu | 9996 8009 5391 |
Giải năm | 9445 |
Giải tư | 86428 09253 96285 24763 67897 51520 94300 |
Giải ba | 32599 38082 |
Giải nhì | 65034 |
Giải nhất | 09753 |
Giải đặc biệt | 194497 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 237 |
Giải sáu | 8921 6147 7397 |
Giải năm | 0764 |
Giải tư | 50992 29665 60633 17933 10620 75704 73797 |
Giải ba | 10132 35319 |
Giải nhì | 87567 |
Giải nhất | 57815 |
Giải đặc biệt | 532612 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 313 |
Giải sáu | 3953 2779 9225 |
Giải năm | 9968 |
Giải tư | 90711 02827 84429 74138 55439 42296 06798 |
Giải ba | 53024 67548 |
Giải nhì | 92921 |
Giải nhất | 83340 |
Giải đặc biệt | 323937 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 618 |
Giải sáu | 0038 0822 8335 |
Giải năm | 2059 |
Giải tư | 89200 45821 35497 61238 49920 24073 56851 |
Giải ba | 84706 77896 |
Giải nhì | 50109 |
Giải nhất | 89520 |
Giải đặc biệt | 584855 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 045 |
Giải sáu | 1267 6310 3489 |
Giải năm | 2314 |
Giải tư | 44289 80227 08462 65289 43925 48863 60052 |
Giải ba | 96883 84651 |
Giải nhì | 13770 |
Giải nhất | 68256 |
Giải đặc biệt | 325861 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 491 |
Giải sáu | 0668 0974 9941 |
Giải năm | 0452 |
Giải tư | 02335 79463 31926 24696 95017 69757 70362 |
Giải ba | 72574 03939 |
Giải nhì | 29659 |
Giải nhất | 27390 |
Giải đặc biệt | 994803 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 81 |
Bộ số thứ ba | 512 |
Bộ số thứ nhất | 3013 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần