Giải ĐB | 22317 |
Giải nhất | 14150 |
Giải nhì | 33733 51891 |
Giải ba | 82756 21657 15856 86311 41587 54889 |
Giải tư | 4351 1152 9815 0486 |
Giải năm | 4906 9531 2902 2863 2086 1971 |
Giải sáu | 187 478 712 |
Giải bảy | 56 36 66 29 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 083 |
Giải sáu | 3716 8491 3269 |
Giải năm | 6286 |
Giải tư | 07137 55594 54999 36213 62901 25561 29210 |
Giải ba | 68736 81494 |
Giải nhì | 34408 |
Giải nhất | 57724 |
Giải đặc biệt | 190104 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 982 |
Giải sáu | 4306 7665 4643 |
Giải năm | 9564 |
Giải tư | 58762 59612 79670 88201 77337 80034 47544 |
Giải ba | 37145 88820 |
Giải nhì | 39972 |
Giải nhất | 07964 |
Giải đặc biệt | 930199 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 453 |
Giải sáu | 4329 9594 0315 |
Giải năm | 2220 |
Giải tư | 89928 42398 47379 61674 00395 96772 98475 |
Giải ba | 47972 20969 |
Giải nhì | 02673 |
Giải nhất | 74030 |
Giải đặc biệt | 723029 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 973 |
Giải sáu | 0062 2762 5249 |
Giải năm | 4586 |
Giải tư | 26627 15990 85176 37765 76291 20010 58013 |
Giải ba | 66929 70358 |
Giải nhì | 30940 |
Giải nhất | 76209 |
Giải đặc biệt | 124026 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 391 |
Giải sáu | 8055 6925 5293 |
Giải năm | 5164 |
Giải tư | 02268 79165 83107 88528 53748 23612 70762 |
Giải ba | 93401 13234 |
Giải nhì | 45462 |
Giải nhất | 40473 |
Giải đặc biệt | 288311 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 17 |
Bộ số thứ ba | 523 |
Bộ số thứ nhất | 6972 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần