Giải ĐB | 20765 |
Giải nhất | 15037 |
Giải nhì | 35868 93065 |
Giải ba | 57840 39646 93650 76407 80500 27833 |
Giải tư | 7861 9818 7371 0560 |
Giải năm | 7185 0130 9462 2951 0104 1993 |
Giải sáu | 287 387 650 |
Giải bảy | 96 60 37 21 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 585 |
Giải sáu | 1592 1302 6978 |
Giải năm | 0152 |
Giải tư | 07583 38824 33135 91264 26174 91803 31739 |
Giải ba | 84864 06013 |
Giải nhì | 97390 |
Giải nhất | 74242 |
Giải đặc biệt | 962882 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 237 |
Giải sáu | 7954 6999 0586 |
Giải năm | 1348 |
Giải tư | 62453 90186 14840 45345 17115 66409 04502 |
Giải ba | 94442 87102 |
Giải nhì | 47014 |
Giải nhất | 31195 |
Giải đặc biệt | 263248 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 562 |
Giải sáu | 7608 4683 4082 |
Giải năm | 9876 |
Giải tư | 44111 10668 65775 35529 29535 59300 90884 |
Giải ba | 01846 41627 |
Giải nhì | 43852 |
Giải nhất | 11762 |
Giải đặc biệt | 858571 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 811 |
Giải sáu | 3664 1192 6961 |
Giải năm | 6485 |
Giải tư | 61183 08609 49489 81858 97051 82151 75876 |
Giải ba | 49286 16509 |
Giải nhì | 92125 |
Giải nhất | 49034 |
Giải đặc biệt | 171896 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 775 |
Giải sáu | 6752 7899 2193 |
Giải năm | 2455 |
Giải tư | 51919 05671 69912 57800 71006 39929 60165 |
Giải ba | 81765 06321 |
Giải nhì | 51890 |
Giải nhất | 29032 |
Giải đặc biệt | 183144 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 19 |
Bộ số thứ ba | 679 |
Bộ số thứ nhất | 4967 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần