Giải ĐB | 82647 |
Giải nhất | 95546 |
Giải nhì | 39378 98658 |
Giải ba | 97994 13760 07192 61645 91254 34455 |
Giải tư | 5511 4527 0642 4236 |
Giải năm | 0155 7861 2259 0242 1787 5726 |
Giải sáu | 432 624 534 |
Giải bảy | 16 14 72 39 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 292 |
Giải sáu | 5839 5489 2494 |
Giải năm | 6378 |
Giải tư | 16300 28766 96785 48115 10190 66009 62192 |
Giải ba | 82507 85674 |
Giải nhì | 45805 |
Giải nhất | 59035 |
Giải đặc biệt | 986619 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 132 |
Giải sáu | 4834 7041 6252 |
Giải năm | 3663 |
Giải tư | 05434 51623 17820 64069 93099 90308 63374 |
Giải ba | 36723 85477 |
Giải nhì | 79570 |
Giải nhất | 94806 |
Giải đặc biệt | 452694 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 205 |
Giải sáu | 4708 4817 9938 |
Giải năm | 1933 |
Giải tư | 14406 95286 61037 55561 22020 58134 32130 |
Giải ba | 00590 74522 |
Giải nhì | 78395 |
Giải nhất | 81491 |
Giải đặc biệt | 791458 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 815 |
Giải sáu | 7543 7333 9074 |
Giải năm | 5377 |
Giải tư | 79170 89227 53195 29834 56359 50055 55441 |
Giải ba | 94349 25314 |
Giải nhì | 31909 |
Giải nhất | 54200 |
Giải đặc biệt | 407570 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 159 |
Giải sáu | 5439 8140 1838 |
Giải năm | 7216 |
Giải tư | 02896 80971 30242 20341 12702 94534 80911 |
Giải ba | 16793 27194 |
Giải nhì | 90971 |
Giải nhất | 27379 |
Giải đặc biệt | 248868 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 89 |
Bộ số thứ ba | 687 |
Bộ số thứ nhất | 8167 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần