Giải ĐB | 97996 |
Giải nhất | 66184 |
Giải nhì | 81579 19025 |
Giải ba | 25267 82002 34364 80746 09850 02979 |
Giải tư | 5509 2451 3535 0484 |
Giải năm | 9156 1859 0249 6927 7902 2659 |
Giải sáu | 556 891 491 |
Giải bảy | 05 43 19 84 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 001 |
Giải sáu | 7808 2201 5746 |
Giải năm | 7713 |
Giải tư | 70686 17294 08140 73338 17639 98994 06013 |
Giải ba | 57732 62308 |
Giải nhì | 71276 |
Giải nhất | 57715 |
Giải đặc biệt | 128993 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 186 |
Giải sáu | 9719 4070 6783 |
Giải năm | 1218 |
Giải tư | 15814 73135 14208 28850 97986 05561 96818 |
Giải ba | 54469 57616 |
Giải nhì | 91000 |
Giải nhất | 62574 |
Giải đặc biệt | 997962 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 419 |
Giải sáu | 7213 8571 9616 |
Giải năm | 9629 |
Giải tư | 28228 96325 77205 05621 90607 02956 21886 |
Giải ba | 49204 92316 |
Giải nhì | 91866 |
Giải nhất | 35001 |
Giải đặc biệt | 005021 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 305 |
Giải sáu | 2163 2051 7675 |
Giải năm | 7453 |
Giải tư | 73451 16648 88612 21431 35981 05546 02643 |
Giải ba | 79155 09342 |
Giải nhì | 23408 |
Giải nhất | 26032 |
Giải đặc biệt | 312173 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 290 |
Giải sáu | 7340 4538 9469 |
Giải năm | 7611 |
Giải tư | 85622 93560 58810 17744 20087 03472 30674 |
Giải ba | 71183 54497 |
Giải nhì | 69168 |
Giải nhất | 23768 |
Giải đặc biệt | 383219 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 98 |
Bộ số thứ ba | 550 |
Bộ số thứ nhất | 04 |
Bộ số thứ hai | 10 |
Bộ số thứ ba | 18 |
Bộ số thứ tư | 27 |
Bộ số thứ năm | 28 |
Bộ số thứ sáu | 32 |
Bộ số thứ nhất | 2072 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần