| Giải ĐB | 36191 |
| Giải nhất | 12247 |
| Giải nhì | 74125 55916 |
| Giải ba | 50939 18172 11720 73339 73686 22536 |
| Giải tư | 1413 7656 2151 9010 |
| Giải năm | 3208 7195 4948 3210 9463 0955 |
| Giải sáu | 188 203 342 |
| Giải bảy | 53 31 11 03 |
| Giải tám | 62 |
| Giải bảy | 388 |
| Giải sáu | 5999 4933 2511 |
| Giải năm | 6404 |
| Giải tư | 22332 60687 94402 20882 57379 67545 19515 |
| Giải ba | 84930 40724 |
| Giải nhì | 79308 |
| Giải nhất | 50742 |
| Giải đặc biệt | 262332 |
| Giải tám | 71 |
| Giải bảy | 773 |
| Giải sáu | 8903 4694 2899 |
| Giải năm | 5325 |
| Giải tư | 10524 65303 48097 98515 55000 36591 50077 |
| Giải ba | 95981 00123 |
| Giải nhì | 12674 |
| Giải nhất | 38441 |
| Giải đặc biệt | 006330 |
| Giải tám | 00 |
| Giải bảy | 729 |
| Giải sáu | 4585 8129 8932 |
| Giải năm | 8513 |
| Giải tư | 89620 55868 80915 13955 47539 03740 99430 |
| Giải ba | 51898 25004 |
| Giải nhì | 11719 |
| Giải nhất | 72488 |
| Giải đặc biệt | 569179 |
| Giải tám | 92 |
| Giải bảy | 406 |
| Giải sáu | 5577 5855 3763 |
| Giải năm | 7181 |
| Giải tư | 06128 34254 27432 90545 36131 63514 42699 |
| Giải ba | 73956 53336 |
| Giải nhì | 02617 |
| Giải nhất | 04736 |
| Giải đặc biệt | 048130 |
| Giải tám | 73 |
| Giải bảy | 549 |
| Giải sáu | 9448 7836 0175 |
| Giải năm | 2937 |
| Giải tư | 53751 11326 50706 41238 24388 29068 71433 |
| Giải ba | 05946 24847 |
| Giải nhì | 65328 |
| Giải nhất | 41827 |
| Giải đặc biệt | 678511 |
| Bộ số thứ nhất | 4 |
| Bộ số thứ hai | 25 |
| Bộ số thứ ba | 521 |
| Bộ số thứ nhất | 5052 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần