Giải ĐB | 88961 |
Giải nhất | 40956 |
Giải nhì | 31944 49287 |
Giải ba | 19424 05612 78426 30296 38763 87816 |
Giải tư | 9466 8678 4184 2567 |
Giải năm | 7313 3260 1908 1779 7508 4262 |
Giải sáu | 169 307 843 |
Giải bảy | 87 02 22 91 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 243 |
Giải sáu | 0118 1711 2344 |
Giải năm | 5906 |
Giải tư | 84300 37786 00830 42863 76077 22590 94878 |
Giải ba | 97874 59859 |
Giải nhì | 24748 |
Giải nhất | 52702 |
Giải đặc biệt | 290965 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 614 |
Giải sáu | 2129 3231 4491 |
Giải năm | 6935 |
Giải tư | 79866 23311 75425 50695 57318 51759 08335 |
Giải ba | 04450 97833 |
Giải nhì | 08299 |
Giải nhất | 78889 |
Giải đặc biệt | 128315 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 516 |
Giải sáu | 2249 8239 5416 |
Giải năm | 4805 |
Giải tư | 60520 98371 30494 23903 37145 61470 85227 |
Giải ba | 47617 61289 |
Giải nhì | 56564 |
Giải nhất | 91859 |
Giải đặc biệt | 776856 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 852 |
Giải sáu | 2857 7036 1215 |
Giải năm | 9981 |
Giải tư | 66699 84442 28907 54532 57584 24816 72451 |
Giải ba | 99220 11024 |
Giải nhì | 52657 |
Giải nhất | 66266 |
Giải đặc biệt | 626829 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 651 |
Giải sáu | 3044 6803 4086 |
Giải năm | 2187 |
Giải tư | 02979 06496 02309 29585 36834 83878 78623 |
Giải ba | 49510 39535 |
Giải nhì | 99058 |
Giải nhất | 25367 |
Giải đặc biệt | 839121 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 07 |
Bộ số thứ ba | 613 |
Bộ số thứ nhất | 02 |
Bộ số thứ hai | 04 |
Bộ số thứ ba | 14 |
Bộ số thứ tư | 23 |
Bộ số thứ năm | 32 |
Bộ số thứ sáu | 35 |
Bộ số thứ nhất | 6057 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần