Giải ĐB | 20319 |
Giải nhất | 70232 |
Giải nhì | 29500 71249 |
Giải ba | 16884 99881 28251 71786 97777 82108 |
Giải tư | 7537 2802 9443 3856 |
Giải năm | 2521 5532 2000 7987 9291 0000 |
Giải sáu | 369 815 984 |
Giải bảy | 67 74 96 89 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 370 |
Giải sáu | 9350 8422 4712 |
Giải năm | 6386 |
Giải tư | 76580 31969 53750 34753 30230 66109 90851 |
Giải ba | 86232 57972 |
Giải nhì | 07693 |
Giải nhất | 62495 |
Giải đặc biệt | 976172 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 488 |
Giải sáu | 5898 3101 9550 |
Giải năm | 1427 |
Giải tư | 91191 39400 79968 67492 96767 32093 64208 |
Giải ba | 57126 06197 |
Giải nhì | 37351 |
Giải nhất | 66306 |
Giải đặc biệt | 714605 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 440 |
Giải sáu | 8265 9434 0788 |
Giải năm | 2013 |
Giải tư | 39146 63647 91436 11351 36056 54246 06864 |
Giải ba | 10484 99396 |
Giải nhì | 29317 |
Giải nhất | 37631 |
Giải đặc biệt | 469636 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 195 |
Giải sáu | 3157 6861 9312 |
Giải năm | 4436 |
Giải tư | 40034 40280 63232 09258 95895 92799 96679 |
Giải ba | 22318 01594 |
Giải nhì | 77493 |
Giải nhất | 15353 |
Giải đặc biệt | 658883 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 395 |
Giải sáu | 3160 9534 2448 |
Giải năm | 1084 |
Giải tư | 15111 19521 61750 38811 66724 64631 41273 |
Giải ba | 20675 85555 |
Giải nhì | 15796 |
Giải nhất | 88251 |
Giải đặc biệt | 396689 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 780 |
Giải sáu | 9621 0423 7052 |
Giải năm | 7721 |
Giải tư | 40609 13802 53158 17538 14865 06961 12897 |
Giải ba | 61741 70097 |
Giải nhì | 36669 |
Giải nhất | 21098 |
Giải đặc biệt | 564864 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 35 |
Bộ số thứ ba | 020 |
Bộ số thứ nhất | 7329 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần