Giải ĐB | 45297 |
Giải nhất | 72064 |
Giải nhì | 86140 42405 |
Giải ba | 12766 10977 02349 28754 38605 04496 |
Giải tư | 2441 4197 6793 6975 |
Giải năm | 2742 8421 5142 4290 9043 7521 |
Giải sáu | 733 013 729 |
Giải bảy | 39 70 76 50 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 342 |
Giải sáu | 6424 0242 8430 |
Giải năm | 3504 |
Giải tư | 44358 24062 53421 09915 20534 50708 60352 |
Giải ba | 90472 28124 |
Giải nhì | 14581 |
Giải nhất | 14086 |
Giải đặc biệt | 727077 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 592 |
Giải sáu | 1624 7910 9824 |
Giải năm | 2892 |
Giải tư | 01440 25461 67457 27314 47856 77855 23230 |
Giải ba | 15107 05250 |
Giải nhì | 50054 |
Giải nhất | 40813 |
Giải đặc biệt | 164268 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 930 |
Giải sáu | 8790 5246 9056 |
Giải năm | 8555 |
Giải tư | 16907 50689 59097 02028 11196 41146 91197 |
Giải ba | 72707 29197 |
Giải nhì | 26159 |
Giải nhất | 96760 |
Giải đặc biệt | 602436 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 666 |
Giải sáu | 8581 5910 2723 |
Giải năm | 7195 |
Giải tư | 25876 06100 15620 78170 83376 09874 52100 |
Giải ba | 73956 24239 |
Giải nhì | 85826 |
Giải nhất | 89533 |
Giải đặc biệt | 504732 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 329 |
Giải sáu | 3284 9678 8881 |
Giải năm | 0732 |
Giải tư | 77864 31549 65574 40142 70509 28516 50040 |
Giải ba | 66219 90660 |
Giải nhì | 63913 |
Giải nhất | 41707 |
Giải đặc biệt | 052659 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 173 |
Giải sáu | 9968 3276 0155 |
Giải năm | 9868 |
Giải tư | 43099 81772 13619 55686 08237 40341 06071 |
Giải ba | 88656 72151 |
Giải nhì | 93334 |
Giải nhất | 42329 |
Giải đặc biệt | 532952 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 77 |
Bộ số thứ ba | 167 |
Bộ số thứ nhất | 5962 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần