Giải ĐB | 88060 |
Giải nhất | 04143 |
Giải nhì | 28610 84265 |
Giải ba | 13198 37540 14699 88940 74267 27235 |
Giải tư | 3713 8736 2531 9024 |
Giải năm | 3384 1936 9737 4003 8660 1216 |
Giải sáu | 887 368 121 |
Giải bảy | 95 86 64 42 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 810 |
Giải sáu | 4359 5199 7422 |
Giải năm | 0611 |
Giải tư | 86902 23949 49870 77642 70613 30210 29499 |
Giải ba | 37080 19533 |
Giải nhì | 94672 |
Giải nhất | 24408 |
Giải đặc biệt | 661518 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 988 |
Giải sáu | 9893 5804 9407 |
Giải năm | 8283 |
Giải tư | 61560 99061 99212 04485 77089 98117 91609 |
Giải ba | 89403 65945 |
Giải nhì | 96835 |
Giải nhất | 76555 |
Giải đặc biệt | 405776 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 202 |
Giải sáu | 9665 5314 5157 |
Giải năm | 9671 |
Giải tư | 17919 43123 97351 55206 48449 01939 27019 |
Giải ba | 34663 67456 |
Giải nhì | 02971 |
Giải nhất | 98571 |
Giải đặc biệt | 663950 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 925 |
Giải sáu | 7867 4256 6350 |
Giải năm | 5898 |
Giải tư | 66911 61481 84183 63379 36228 83936 45899 |
Giải ba | 83018 00367 |
Giải nhì | 79096 |
Giải nhất | 95879 |
Giải đặc biệt | 840440 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 664 |
Giải sáu | 8576 0365 5688 |
Giải năm | 7274 |
Giải tư | 38227 52960 60719 20236 63731 54639 85825 |
Giải ba | 14279 01542 |
Giải nhì | 83212 |
Giải nhất | 36263 |
Giải đặc biệt | 908812 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 430 |
Giải sáu | 4852 3231 4270 |
Giải năm | 8102 |
Giải tư | 64584 86594 93276 91960 74338 93596 22084 |
Giải ba | 07087 28582 |
Giải nhì | 99687 |
Giải nhất | 63937 |
Giải đặc biệt | 637712 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 25 |
Bộ số thứ ba | 849 |
Bộ số thứ nhất | 5080 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần