Giải ĐB | 63134 |
Giải nhất | 66488 |
Giải nhì | 83106 50659 |
Giải ba | 64327 85253 06416 70969 92174 48990 |
Giải tư | 8984 4436 1466 5849 |
Giải năm | 8638 1964 7075 3741 1240 4458 |
Giải sáu | 860 897 971 |
Giải bảy | 55 78 73 80 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 573 |
Giải sáu | 4719 1821 2747 |
Giải năm | 0487 |
Giải tư | 21614 35030 70522 95489 80398 25829 12705 |
Giải ba | 86496 50157 |
Giải nhì | 91935 |
Giải nhất | 02541 |
Giải đặc biệt | 379134 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 488 |
Giải sáu | 9347 7950 8646 |
Giải năm | 8063 |
Giải tư | 42614 83063 00344 35773 15742 60098 05444 |
Giải ba | 69096 93345 |
Giải nhì | 01830 |
Giải nhất | 83816 |
Giải đặc biệt | 381981 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 403 |
Giải sáu | 3594 0364 2262 |
Giải năm | 3853 |
Giải tư | 69803 71515 98791 96073 85995 37505 39482 |
Giải ba | 88532 11413 |
Giải nhì | 56595 |
Giải nhất | 02052 |
Giải đặc biệt | 327646 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 662 |
Giải sáu | 6504 8542 3376 |
Giải năm | 7603 |
Giải tư | 93708 55090 74658 74314 40223 95657 22246 |
Giải ba | 46918 55421 |
Giải nhì | 34080 |
Giải nhất | 65391 |
Giải đặc biệt | 452004 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 256 |
Giải sáu | 5202 0072 8465 |
Giải năm | 1018 |
Giải tư | 95846 41350 44956 02509 47488 56852 56256 |
Giải ba | 62277 14769 |
Giải nhì | 75791 |
Giải nhất | 93532 |
Giải đặc biệt | 233338 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 170 |
Giải sáu | 0124 7530 6930 |
Giải năm | 8904 |
Giải tư | 95206 19010 98713 91167 70049 21875 51495 |
Giải ba | 03599 03241 |
Giải nhì | 51418 |
Giải nhất | 69860 |
Giải đặc biệt | 849542 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 84 |
Bộ số thứ ba | 930 |
Bộ số thứ nhất | 2577 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần