Giải ĐB | 58286 |
Giải nhất | 59809 |
Giải nhì | 27214 91487 |
Giải ba | 38808 27542 66389 67950 60208 71038 |
Giải tư | 1808 6367 8712 0887 |
Giải năm | 0502 4135 1080 9915 7284 0175 |
Giải sáu | 959 760 942 |
Giải bảy | 72 38 74 62 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 002 |
Giải sáu | 0660 7892 6777 |
Giải năm | 4657 |
Giải tư | 24166 19696 48437 07063 29132 16314 98430 |
Giải ba | 59053 73566 |
Giải nhì | 66302 |
Giải nhất | 02539 |
Giải đặc biệt | 413940 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 894 |
Giải sáu | 5366 2283 4693 |
Giải năm | 2043 |
Giải tư | 18061 14539 64476 43956 30917 10277 91586 |
Giải ba | 21152 53052 |
Giải nhì | 05171 |
Giải nhất | 65073 |
Giải đặc biệt | 519388 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 305 |
Giải sáu | 7035 1659 8973 |
Giải năm | 8516 |
Giải tư | 89114 94122 42047 27898 15532 19557 12941 |
Giải ba | 12946 17807 |
Giải nhì | 22682 |
Giải nhất | 91695 |
Giải đặc biệt | 094515 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 588 |
Giải sáu | 2104 1139 5697 |
Giải năm | 0606 |
Giải tư | 37695 81163 74578 03155 18906 54849 59127 |
Giải ba | 48850 59080 |
Giải nhì | 49031 |
Giải nhất | 23915 |
Giải đặc biệt | 264552 |
Giải tám | 72 |
Giải bảy | 000 |
Giải sáu | 4695 9259 1446 |
Giải năm | 4124 |
Giải tư | 46608 76441 17434 55621 31320 72878 88310 |
Giải ba | 83387 97161 |
Giải nhì | 20385 |
Giải nhất | 41309 |
Giải đặc biệt | 103751 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 192 |
Giải sáu | 3372 0434 4851 |
Giải năm | 4579 |
Giải tư | 39766 27835 35222 64206 86187 22930 34777 |
Giải ba | 05054 16082 |
Giải nhì | 08813 |
Giải nhất | 30427 |
Giải đặc biệt | 678708 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 74 |
Bộ số thứ ba | 334 |
Bộ số thứ nhất | 9269 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần