Giải ĐB | 23232 |
Giải nhất | 38589 |
Giải nhì | 20371 92532 |
Giải ba | 88411 34347 29089 21243 44384 74920 |
Giải tư | 4730 8242 4420 5019 |
Giải năm | 9346 5812 6669 5149 7878 7691 |
Giải sáu | 114 776 834 |
Giải bảy | 86 01 81 16 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 114 |
Giải sáu | 8103 2067 7977 |
Giải năm | 5358 |
Giải tư | 87024 71138 36867 75008 05828 88653 76849 |
Giải ba | 03399 47613 |
Giải nhì | 20631 |
Giải nhất | 49669 |
Giải đặc biệt | 909460 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 855 |
Giải sáu | 9892 0090 9690 |
Giải năm | 0407 |
Giải tư | 08558 26696 89097 54089 18473 57534 45219 |
Giải ba | 29467 70088 |
Giải nhì | 67443 |
Giải nhất | 47336 |
Giải đặc biệt | 598125 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 590 |
Giải sáu | 2477 0622 8702 |
Giải năm | 4335 |
Giải tư | 07546 38318 55166 48600 02835 99130 07331 |
Giải ba | 27224 93498 |
Giải nhì | 97469 |
Giải nhất | 99014 |
Giải đặc biệt | 778880 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 011 |
Giải sáu | 9791 2417 8646 |
Giải năm | 6180 |
Giải tư | 39204 61375 38519 62337 41598 52205 09506 |
Giải ba | 08615 12517 |
Giải nhì | 55493 |
Giải nhất | 94051 |
Giải đặc biệt | 718248 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 335 |
Giải sáu | 8370 2561 0987 |
Giải năm | 2352 |
Giải tư | 20448 17405 90544 92581 96802 92230 54400 |
Giải ba | 49064 06368 |
Giải nhì | 85121 |
Giải nhất | 22453 |
Giải đặc biệt | 112526 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 744 |
Giải sáu | 5852 4930 5146 |
Giải năm | 1574 |
Giải tư | 04039 83026 85018 92839 53605 70431 66857 |
Giải ba | 00968 39283 |
Giải nhì | 03451 |
Giải nhất | 09922 |
Giải đặc biệt | 952825 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 04 |
Bộ số thứ ba | 045 |
Bộ số thứ nhất | 4501 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần