Giải ĐB | 87525 |
Giải nhất | 77223 |
Giải nhì | 93290 74117 |
Giải ba | 93159 63705 38570 33305 34112 44451 |
Giải tư | 8100 7008 4260 4130 |
Giải năm | 7241 8235 4384 5874 2658 6610 |
Giải sáu | 495 363 799 |
Giải bảy | 19 94 46 95 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 843 |
Giải sáu | 2795 6638 5232 |
Giải năm | 9265 |
Giải tư | 06479 31080 07695 50200 78543 59346 75648 |
Giải ba | 75455 70523 |
Giải nhì | 47221 |
Giải nhất | 63665 |
Giải đặc biệt | 042795 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 126 |
Giải sáu | 7116 6731 8510 |
Giải năm | 4977 |
Giải tư | 90275 40969 06509 41986 03371 41977 04758 |
Giải ba | 13458 63362 |
Giải nhì | 34287 |
Giải nhất | 89407 |
Giải đặc biệt | 773777 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 513 |
Giải sáu | 0509 7490 7247 |
Giải năm | 4470 |
Giải tư | 12303 19152 10019 63667 20658 06718 08478 |
Giải ba | 14457 18458 |
Giải nhì | 97324 |
Giải nhất | 17343 |
Giải đặc biệt | 351704 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 023 |
Giải sáu | 4853 1355 3055 |
Giải năm | 8824 |
Giải tư | 35055 60087 25148 74655 31101 01784 61855 |
Giải ba | 87582 21640 |
Giải nhì | 84496 |
Giải nhất | 31759 |
Giải đặc biệt | 301923 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 081 |
Giải sáu | 3027 5856 0547 |
Giải năm | 6166 |
Giải tư | 17657 99701 94248 16038 25247 37132 91955 |
Giải ba | 70869 40138 |
Giải nhì | 96482 |
Giải nhất | 81788 |
Giải đặc biệt | 286665 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 79 |
Bộ số thứ ba | 378 |
Bộ số thứ nhất | 9191 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần