| Giải ĐB | 52762 |
| Giải nhất | 47624 |
| Giải nhì | 42638 87278 |
| Giải ba | 62910 59571 64073 66129 38593 84244 |
| Giải tư | 6959 1357 5717 0740 |
| Giải năm | 0680 5940 0830 8208 8500 9839 |
| Giải sáu | 937 378 574 |
| Giải bảy | 95 92 61 53 |
| Giải tám | 05 |
| Giải bảy | 903 |
| Giải sáu | 4542 1473 3659 |
| Giải năm | 0968 |
| Giải tư | 42403 12921 01738 10414 01956 61661 02723 |
| Giải ba | 82896 55714 |
| Giải nhì | 25385 |
| Giải nhất | 49209 |
| Giải đặc biệt | 229309 |
| Giải tám | 98 |
| Giải bảy | 059 |
| Giải sáu | 9301 4156 5804 |
| Giải năm | 3821 |
| Giải tư | 43299 64069 37352 87952 48352 31230 09465 |
| Giải ba | 85776 57329 |
| Giải nhì | 59965 |
| Giải nhất | 46236 |
| Giải đặc biệt | 262224 |
| Giải tám | 17 |
| Giải bảy | 013 |
| Giải sáu | 1962 0233 6845 |
| Giải năm | 1185 |
| Giải tư | 41693 91989 72794 40183 10492 06720 80440 |
| Giải ba | 32871 08597 |
| Giải nhì | 80867 |
| Giải nhất | 97602 |
| Giải đặc biệt | 782690 |
| Giải tám | 48 |
| Giải bảy | 612 |
| Giải sáu | 5149 4778 6978 |
| Giải năm | 1814 |
| Giải tư | 94449 06745 58270 98739 99593 07701 73997 |
| Giải ba | 75225 20832 |
| Giải nhì | 10807 |
| Giải nhất | 98789 |
| Giải đặc biệt | 627474 |
| Giải tám | 92 |
| Giải bảy | 456 |
| Giải sáu | 5586 1958 1292 |
| Giải năm | 6666 |
| Giải tư | 39474 88243 00965 92574 14456 94281 29377 |
| Giải ba | 84306 54594 |
| Giải nhì | 00629 |
| Giải nhất | 64546 |
| Giải đặc biệt | 281144 |
| Bộ số thứ nhất | 3 |
| Bộ số thứ hai | 79 |
| Bộ số thứ ba | 114 |
| Bộ số thứ nhất | 7375 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần