Giải ĐB | 81571 |
Giải nhất | 37576 |
Giải nhì | 55878 19205 |
Giải ba | 29243 70739 42034 44247 47378 17728 |
Giải tư | 2161 9095 9921 5105 |
Giải năm | 8400 0640 6451 4308 4306 4105 |
Giải sáu | 004 972 310 |
Giải bảy | 38 37 54 28 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 101 |
Giải sáu | 3988 0138 8411 |
Giải năm | 7899 |
Giải tư | 02478 88817 78563 35845 02194 09820 20225 |
Giải ba | 91032 06913 |
Giải nhì | 22658 |
Giải nhất | 72642 |
Giải đặc biệt | 835167 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 192 |
Giải sáu | 4111 1578 5861 |
Giải năm | 4935 |
Giải tư | 50559 53714 77040 66779 10798 93911 17415 |
Giải ba | 14167 36132 |
Giải nhì | 47094 |
Giải nhất | 71710 |
Giải đặc biệt | 002582 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 548 |
Giải sáu | 2639 3023 8139 |
Giải năm | 8698 |
Giải tư | 87647 27999 12199 52258 01869 57255 45205 |
Giải ba | 67527 72397 |
Giải nhì | 87585 |
Giải nhất | 45308 |
Giải đặc biệt | 022690 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 780 |
Giải sáu | 3513 5559 7746 |
Giải năm | 1756 |
Giải tư | 40747 86933 47917 52887 71263 82799 90746 |
Giải ba | 37075 32838 |
Giải nhì | 97063 |
Giải nhất | 73572 |
Giải đặc biệt | 473744 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 777 |
Giải sáu | 9971 7281 9411 |
Giải năm | 2456 |
Giải tư | 56395 47322 85823 95090 21764 53721 40472 |
Giải ba | 50730 11221 |
Giải nhì | 56956 |
Giải nhất | 57745 |
Giải đặc biệt | 211958 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 05 |
Bộ số thứ ba | 265 |
Bộ số thứ nhất | 3440 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần