Giải ĐB | 17818 |
Giải nhất | 18326 |
Giải nhì | 38568 10728 |
Giải ba | 38067 86056 06170 88468 60735 15770 |
Giải tư | 9551 3122 4745 1153 |
Giải năm | 8912 0026 2813 2431 4850 1961 |
Giải sáu | 973 712 494 |
Giải bảy | 24 23 90 01 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 242 |
Giải sáu | 2576 7082 0143 |
Giải năm | 6070 |
Giải tư | 50226 19543 43757 81630 91116 45025 51655 |
Giải ba | 80587 32335 |
Giải nhì | 85010 |
Giải nhất | 58860 |
Giải đặc biệt | 195597 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 860 |
Giải sáu | 4507 4482 8731 |
Giải năm | 3695 |
Giải tư | 38394 54972 07310 83484 63786 04546 59748 |
Giải ba | 21045 99249 |
Giải nhì | 39480 |
Giải nhất | 13659 |
Giải đặc biệt | 152901 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 162 |
Giải sáu | 4281 4385 2495 |
Giải năm | 0789 |
Giải tư | 18405 41286 46905 65905 16950 23322 36978 |
Giải ba | 20280 49482 |
Giải nhì | 46744 |
Giải nhất | 90789 |
Giải đặc biệt | 671541 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 095 |
Giải sáu | 5432 4169 0244 |
Giải năm | 6898 |
Giải tư | 49461 48634 29954 29552 24089 39723 74515 |
Giải ba | 34323 37137 |
Giải nhì | 49356 |
Giải nhất | 56890 |
Giải đặc biệt | 598137 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 826 |
Giải sáu | 1715 7870 3383 |
Giải năm | 4619 |
Giải tư | 28342 74876 12367 20085 90637 08289 67585 |
Giải ba | 90022 08026 |
Giải nhì | 19714 |
Giải nhất | 86447 |
Giải đặc biệt | 125399 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 394 |
Giải sáu | 4079 3573 4641 |
Giải năm | 3850 |
Giải tư | 83064 84797 49783 82536 38895 53485 91071 |
Giải ba | 23941 22638 |
Giải nhì | 94911 |
Giải nhất | 46513 |
Giải đặc biệt | 175553 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 23 |
Bộ số thứ ba | 076 |
Bộ số thứ nhất | 9562 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần