Giải ĐB | 58839 |
Giải nhất | 82672 |
Giải nhì | 21676 00588 |
Giải ba | 73018 20288 12676 79851 99201 63830 |
Giải tư | 4128 1064 3591 3830 |
Giải năm | 3632 9550 8367 7541 6643 2495 |
Giải sáu | 775 137 088 |
Giải bảy | 88 28 91 46 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 172 |
Giải sáu | 6210 5946 4160 |
Giải năm | 1172 |
Giải tư | 24100 38232 52306 47947 03750 90911 08729 |
Giải ba | 19744 01925 |
Giải nhì | 27668 |
Giải nhất | 95418 |
Giải đặc biệt | 796373 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 492 |
Giải sáu | 8740 1656 1023 |
Giải năm | 8746 |
Giải tư | 89954 80269 40916 64956 44293 84931 01240 |
Giải ba | 81069 16172 |
Giải nhì | 60519 |
Giải nhất | 97395 |
Giải đặc biệt | 698427 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 137 |
Giải sáu | 8260 1597 8596 |
Giải năm | 7670 |
Giải tư | 16278 39923 68808 88047 38345 56909 86217 |
Giải ba | 28751 25842 |
Giải nhì | 02878 |
Giải nhất | 93086 |
Giải đặc biệt | 373430 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 421 |
Giải sáu | 1249 2900 1526 |
Giải năm | 4332 |
Giải tư | 89551 30800 52236 51923 30888 29701 87141 |
Giải ba | 20443 09776 |
Giải nhì | 26071 |
Giải nhất | 58665 |
Giải đặc biệt | 845265 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 252 |
Giải sáu | 2103 1660 4527 |
Giải năm | 9724 |
Giải tư | 10424 09931 64611 87297 85391 28334 96927 |
Giải ba | 09517 87308 |
Giải nhì | 49869 |
Giải nhất | 06694 |
Giải đặc biệt | 667576 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 256 |
Giải sáu | 8252 0161 0698 |
Giải năm | 3561 |
Giải tư | 99329 11516 55191 00836 87615 71387 38088 |
Giải ba | 83043 86084 |
Giải nhì | 01735 |
Giải nhất | 69605 |
Giải đặc biệt | 711346 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 61 |
Bộ số thứ ba | 517 |
Bộ số thứ nhất | 3828 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần