Giải ĐB | 13149 |
Giải nhất | 50944 |
Giải nhì | 56408 12899 |
Giải ba | 51240 26016 34018 37677 75677 71155 |
Giải tư | 8612 4064 5037 2526 |
Giải năm | 2699 1231 9403 2172 8141 3796 |
Giải sáu | 163 640 049 |
Giải bảy | 95 91 16 21 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 121 |
Giải sáu | 1466 5637 0199 |
Giải năm | 4338 |
Giải tư | 42922 03641 26831 03016 88273 30975 04908 |
Giải ba | 54408 80489 |
Giải nhì | 00603 |
Giải nhất | 98652 |
Giải đặc biệt | 705311 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 272 |
Giải sáu | 4609 1139 5536 |
Giải năm | 9546 |
Giải tư | 67052 51833 71327 47799 31964 88990 07970 |
Giải ba | 05782 49249 |
Giải nhì | 53235 |
Giải nhất | 55711 |
Giải đặc biệt | 904065 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 632 |
Giải sáu | 0807 4060 0447 |
Giải năm | 9254 |
Giải tư | 13942 92313 71213 59410 01952 46603 80004 |
Giải ba | 03975 25896 |
Giải nhì | 30424 |
Giải nhất | 41133 |
Giải đặc biệt | 612861 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 219 |
Giải sáu | 3987 0377 3095 |
Giải năm | 6558 |
Giải tư | 26402 66280 19218 99489 20796 51693 38936 |
Giải ba | 29586 72261 |
Giải nhì | 06764 |
Giải nhất | 62383 |
Giải đặc biệt | 830046 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 857 |
Giải sáu | 6507 0913 1942 |
Giải năm | 8693 |
Giải tư | 69679 13865 88085 51605 04875 29714 32959 |
Giải ba | 56706 16921 |
Giải nhì | 96881 |
Giải nhất | 98574 |
Giải đặc biệt | 477340 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 09 |
Bộ số thứ ba | 852 |
Bộ số thứ nhất | 6094 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần