| Giải ĐB | 62171 | 
| Giải nhất | 74232 | 
| Giải nhì | 60392 44343 | 
| Giải ba | 64585 95259 26829 39723 35831 09847 | 
| Giải tư | 4995 7776 5533 9323 | 
| Giải năm | 2572 1277 9664 1525 0828 6964 | 
| Giải sáu | 310 044 843 | 
| Giải bảy | 12 49 24 87 | 
| Giải tám | 99 | 
| Giải bảy | 400 | 
| Giải sáu | 0604 7310 0154 | 
| Giải năm | 4723 | 
| Giải tư | 31643 09474 60244 19643 87666 05780 32299 | 
| Giải ba | 14287 46012 | 
| Giải nhì | 23104 | 
| Giải nhất | 33363 | 
| Giải đặc biệt | 975604 | 
| Giải tám | 19 | 
| Giải bảy | 279 | 
| Giải sáu | 9924 4560 2893 | 
| Giải năm | 8089 | 
| Giải tư | 68771 89667 90657 17952 37609 49998 35590 | 
| Giải ba | 61262 11078 | 
| Giải nhì | 34194 | 
| Giải nhất | 77840 | 
| Giải đặc biệt | 142175 | 
| Giải tám | 34 | 
| Giải bảy | 423 | 
| Giải sáu | 8815 9551 5647 | 
| Giải năm | 4695 | 
| Giải tư | 02360 86417 25857 59056 53085 75221 16353 | 
| Giải ba | 76330 99574 | 
| Giải nhì | 43059 | 
| Giải nhất | 70323 | 
| Giải đặc biệt | 359272 | 
| Giải tám | 80 | 
| Giải bảy | 876 | 
| Giải sáu | 2309 1222 6676 | 
| Giải năm | 0382 | 
| Giải tư | 23661 97705 96308 23952 59491 69208 79051 | 
| Giải ba | 52031 28554 | 
| Giải nhì | 51950 | 
| Giải nhất | 73771 | 
| Giải đặc biệt | 956041 | 
| Giải tám | 94 | 
| Giải bảy | 062 | 
| Giải sáu | 0154 6542 2987 | 
| Giải năm | 2079 | 
| Giải tư | 10525 15051 77918 17651 82178 15561 12821 | 
| Giải ba | 01446 70371 | 
| Giải nhì | 13408 | 
| Giải nhất | 14083 | 
| Giải đặc biệt | 605912 | 
| Bộ số thứ nhất | 4 | 
| Bộ số thứ hai | 36 | 
| Bộ số thứ ba | 073 | 
| Bộ số thứ nhất | 3056 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần