Giải ĐB | 08181 |
Giải nhất | 31938 |
Giải nhì | 54758 94628 |
Giải ba | 81130 06008 64761 24949 27851 38592 |
Giải tư | 1300 5204 8673 1860 |
Giải năm | 9956 8343 9800 2523 9821 4600 |
Giải sáu | 896 227 329 |
Giải bảy | 45 60 10 91 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 584 |
Giải sáu | 8418 4966 8138 |
Giải năm | 8536 |
Giải tư | 98856 21615 91797 48019 70024 39590 66020 |
Giải ba | 53431 08884 |
Giải nhì | 33874 |
Giải nhất | 86891 |
Giải đặc biệt | 184266 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 422 |
Giải sáu | 6730 0840 1567 |
Giải năm | 2863 |
Giải tư | 69308 51573 74072 19386 10015 89241 38245 |
Giải ba | 32059 75461 |
Giải nhì | 51480 |
Giải nhất | 47055 |
Giải đặc biệt | 232474 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 598 |
Giải sáu | 5526 9314 3544 |
Giải năm | 0800 |
Giải tư | 65493 21522 76764 30271 73391 55846 82570 |
Giải ba | 85797 08435 |
Giải nhì | 23907 |
Giải nhất | 71929 |
Giải đặc biệt | 284521 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 212 |
Giải sáu | 9020 4555 5881 |
Giải năm | 8217 |
Giải tư | 45405 86396 19588 08271 04978 16491 69228 |
Giải ba | 64023 78776 |
Giải nhì | 98213 |
Giải nhất | 98596 |
Giải đặc biệt | 374066 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 158 |
Giải sáu | 4451 7743 7619 |
Giải năm | 6141 |
Giải tư | 44809 82463 74323 70948 27186 82683 79424 |
Giải ba | 66522 72318 |
Giải nhì | 96660 |
Giải nhất | 66170 |
Giải đặc biệt | 454443 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 930 |
Giải sáu | 5645 8763 8451 |
Giải năm | 0433 |
Giải tư | 84172 86304 62245 59913 47801 92707 28845 |
Giải ba | 95020 04209 |
Giải nhì | 61445 |
Giải nhất | 81268 |
Giải đặc biệt | 256115 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 06 |
Bộ số thứ ba | 084 |
Bộ số thứ nhất | 0160 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần