Giải ĐB | 97140 |
Giải nhất | 07147 |
Giải nhì | 89901 84392 |
Giải ba | 86800 57912 74223 94248 74106 50119 |
Giải tư | 3005 6816 9954 5078 |
Giải năm | 3441 1081 5171 2533 2246 1650 |
Giải sáu | 797 282 710 |
Giải bảy | 01 99 42 70 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 364 |
Giải sáu | 0980 5818 4339 |
Giải năm | 8601 |
Giải tư | 45135 02563 51855 04960 57515 77395 75141 |
Giải ba | 18891 19700 |
Giải nhì | 25147 |
Giải nhất | 75656 |
Giải đặc biệt | 736062 |
Giải tám | 79 |
Giải bảy | 991 |
Giải sáu | 2856 1360 4823 |
Giải năm | 6504 |
Giải tư | 05018 24906 41393 34345 24095 82937 10866 |
Giải ba | 71812 16421 |
Giải nhì | 40534 |
Giải nhất | 59223 |
Giải đặc biệt | 499819 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 217 |
Giải sáu | 9009 1167 1353 |
Giải năm | 3653 |
Giải tư | 56701 91969 29244 65243 31318 92306 83215 |
Giải ba | 21663 04760 |
Giải nhì | 18672 |
Giải nhất | 40726 |
Giải đặc biệt | 029023 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 324 |
Giải sáu | 1499 2175 7016 |
Giải năm | 4134 |
Giải tư | 44222 86102 20761 52927 20817 66348 90871 |
Giải ba | 34339 82762 |
Giải nhì | 83400 |
Giải nhất | 90632 |
Giải đặc biệt | 851225 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 329 |
Giải sáu | 8313 3783 5376 |
Giải năm | 4857 |
Giải tư | 65996 03114 37936 17108 27077 32843 28953 |
Giải ba | 21910 53121 |
Giải nhì | 82187 |
Giải nhất | 59599 |
Giải đặc biệt | 184161 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 281 |
Giải sáu | 2521 7710 6597 |
Giải năm | 0884 |
Giải tư | 56232 25329 19744 77090 75837 89766 32091 |
Giải ba | 27813 14337 |
Giải nhì | 40321 |
Giải nhất | 49401 |
Giải đặc biệt | 363500 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 75 |
Bộ số thứ ba | 406 |
Bộ số thứ nhất | 0545 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần