Giải tám | 14 |
Giải bảy | 682 |
Giải sáu | 5490 3195 4871 |
Giải năm | 8709 |
Giải tư | 71259 40905 54957 55330 41081 84920 99182 |
Giải ba | 59592 31951 |
Giải nhì | 39305 |
Giải nhất | 86772 |
Giải đặc biệt | 286004 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 264 |
Giải sáu | 1054 1098 2645 |
Giải năm | 3159 |
Giải tư | 71160 89615 99472 22444 79915 85360 88268 |
Giải ba | 59532 69646 |
Giải nhì | 87794 |
Giải nhất | 40200 |
Giải đặc biệt | 212226 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 732 |
Giải sáu | 2823 6000 3754 |
Giải năm | 1190 |
Giải tư | 19493 14826 82303 07043 79022 15259 36865 |
Giải ba | 71540 14717 |
Giải nhì | 56525 |
Giải nhất | 52213 |
Giải đặc biệt | 318068 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 503 |
Giải sáu | 6838 6901 7303 |
Giải năm | 4752 |
Giải tư | 43831 98981 22886 99063 68937 46500 62307 |
Giải ba | 93609 08146 |
Giải nhì | 70812 |
Giải nhất | 90182 |
Giải đặc biệt | 290407 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 950 |
Giải sáu | 9552 0732 1771 |
Giải năm | 9092 |
Giải tư | 09388 62879 41565 72656 59655 39849 31278 |
Giải ba | 02010 59269 |
Giải nhì | 68974 |
Giải nhất | 86050 |
Giải đặc biệt | 044052 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 649 |
Giải sáu | 1881 8010 0200 |
Giải năm | 8455 |
Giải tư | 30905 90200 84967 23704 48739 96302 28544 |
Giải ba | 76430 53413 |
Giải nhì | 08640 |
Giải nhất | 95758 |
Giải đặc biệt | 397020 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 822 |
Giải sáu | 6857 0336 5031 |
Giải năm | 8904 |
Giải tư | 31536 93075 19630 91935 24357 50598 80557 |
Giải ba | 57868 41254 |
Giải nhì | 12273 |
Giải nhất | 35722 |
Giải đặc biệt | 928667 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 198 |
Giải sáu | 9971 2513 1478 |
Giải năm | 4983 |
Giải tư | 83896 09805 90674 70664 95013 37022 69232 |
Giải ba | 49853 01868 |
Giải nhì | 07352 |
Giải nhất | 76806 |
Giải đặc biệt | 109732 |
Xổ số Bạc Liêu mở thưởng vào ngày thứ 3 hàng tuần