Giải ĐB | 78662 |
Giải nhất | 74986 |
Giải nhì | 94348 66239 |
Giải ba | 59148 94963 18447 18318 79711 41053 |
Giải tư | 0396 3892 0199 9602 |
Giải năm | 4662 1107 9849 9676 1395 7472 |
Giải sáu | 703 114 489 |
Giải bảy | 22 54 42 51 |
Giải ĐB | 59411 |
Giải nhất | 24103 |
Giải nhì | 79085 24768 |
Giải ba | 66301 98350 64228 12016 96308 58594 |
Giải tư | 4700 2488 8633 3176 |
Giải năm | 7319 3090 5603 8643 3194 2985 |
Giải sáu | 377 600 259 |
Giải bảy | 41 43 42 64 |
Giải ĐB | 38840 |
Giải nhất | 59515 |
Giải nhì | 00878 02371 |
Giải ba | 97624 75667 17691 04420 68393 25029 |
Giải tư | 9946 1511 3860 7291 |
Giải năm | 7596 5970 3011 0504 2877 6702 |
Giải sáu | 930 157 375 |
Giải bảy | 41 99 56 81 |
Giải ĐB | 62659 |
Giải nhất | 55447 |
Giải nhì | 79857 39765 |
Giải ba | 42716 40229 13916 78056 88389 51186 |
Giải tư | 5093 0184 2340 6077 |
Giải năm | 2704 9772 0411 3898 2937 2745 |
Giải sáu | 965 494 343 |
Giải bảy | 94 42 62 45 |
Giải ĐB | 34679 |
Giải nhất | 48422 |
Giải nhì | 85673 33126 |
Giải ba | 48766 14904 34729 16321 95215 69243 |
Giải tư | 9732 8449 5261 0856 |
Giải năm | 1004 2432 2647 0921 2786 9636 |
Giải sáu | 567 954 467 |
Giải bảy | 46 78 27 68 |
Giải ĐB | 66256 |
Giải nhất | 10677 |
Giải nhì | 78471 24627 |
Giải ba | 88353 16355 69490 76379 96257 45380 |
Giải tư | 5730 2455 8895 0988 |
Giải năm | 9944 5145 4848 6848 1433 9475 |
Giải sáu | 653 405 014 |
Giải bảy | 05 45 21 65 |
Giải ĐB | 51105 |
Giải nhất | 96859 |
Giải nhì | 35254 23441 |
Giải ba | 65648 02417 60380 68756 33822 40000 |
Giải tư | 5712 7053 5708 2548 |
Giải năm | 9774 3058 6901 2729 1221 8685 |
Giải sáu | 574 297 673 |
Giải bảy | 91 36 79 81 |
Giải ĐB | 18512 |
Giải nhất | 82142 |
Giải nhì | 11448 08590 |
Giải ba | 64078 99011 34115 02402 82550 60057 |
Giải tư | 9744 8248 6501 6809 |
Giải năm | 9787 1675 8232 7320 4878 9025 |
Giải sáu | 875 913 525 |
Giải bảy | 35 92 64 77 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần