Giải tám | 45 |
Giải bảy | 677 |
Giải sáu | 8633 8340 0599 |
Giải năm | 2660 |
Giải tư | 11466 77237 69259 06611 78349 17467 73005 |
Giải ba | 43627 64408 |
Giải nhì | 77949 |
Giải nhất | 34998 |
Giải đặc biệt | 145229 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 164 |
Giải sáu | 0429 0464 6960 |
Giải năm | 2359 |
Giải tư | 22795 67029 29823 22131 74206 50211 43581 |
Giải ba | 03441 85825 |
Giải nhì | 95035 |
Giải nhất | 16857 |
Giải đặc biệt | 169025 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 584 |
Giải sáu | 8152 4909 8246 |
Giải năm | 4676 |
Giải tư | 76963 48374 85805 63811 77483 39481 46787 |
Giải ba | 60022 80394 |
Giải nhì | 64777 |
Giải nhất | 10546 |
Giải đặc biệt | 264208 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 983 |
Giải sáu | 8698 0756 3644 |
Giải năm | 8778 |
Giải tư | 36164 18930 26393 93853 90230 08204 17126 |
Giải ba | 43199 37898 |
Giải nhì | 80222 |
Giải nhất | 09597 |
Giải đặc biệt | 474077 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 416 |
Giải sáu | 4469 1991 0894 |
Giải năm | 7527 |
Giải tư | 18007 45840 56908 76347 84347 47014 82948 |
Giải ba | 44752 31444 |
Giải nhì | 96582 |
Giải nhất | 29301 |
Giải đặc biệt | 962499 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 297 |
Giải sáu | 1399 0258 2911 |
Giải năm | 4008 |
Giải tư | 66950 59029 64633 60243 44488 68262 91369 |
Giải ba | 12916 44357 |
Giải nhì | 83039 |
Giải nhất | 40667 |
Giải đặc biệt | 421676 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 665 |
Giải sáu | 2900 2122 7071 |
Giải năm | 5277 |
Giải tư | 76772 42280 56383 88793 85948 81415 23313 |
Giải ba | 26151 48565 |
Giải nhì | 80162 |
Giải nhất | 02539 |
Giải đặc biệt | 548145 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 955 |
Giải sáu | 2276 7887 7254 |
Giải năm | 4671 |
Giải tư | 17900 27424 67885 88852 79582 16280 38753 |
Giải ba | 32637 90700 |
Giải nhì | 76576 |
Giải nhất | 37367 |
Giải đặc biệt | 727359 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần