Giải tám | 75 |
Giải bảy | 412 |
Giải sáu | 1957 4097 5786 |
Giải năm | 5610 |
Giải tư | 88159 62653 20754 51246 62272 43488 17270 |
Giải ba | 62420 56461 |
Giải nhì | 27953 |
Giải nhất | 82173 |
Giải đặc biệt | 759010 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 704 |
Giải sáu | 6368 0259 6821 |
Giải năm | 6300 |
Giải tư | 48635 75962 03301 77594 91288 43769 46092 |
Giải ba | 36749 19445 |
Giải nhì | 77301 |
Giải nhất | 13548 |
Giải đặc biệt | 786142 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 145 |
Giải sáu | 9606 7690 4835 |
Giải năm | 1208 |
Giải tư | 71528 16431 90324 26678 68897 98402 06714 |
Giải ba | 55952 90602 |
Giải nhì | 61372 |
Giải nhất | 31228 |
Giải đặc biệt | 321311 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 871 |
Giải sáu | 4937 4491 8436 |
Giải năm | 0430 |
Giải tư | 08078 42068 51975 03930 34744 78846 39158 |
Giải ba | 00973 92473 |
Giải nhì | 45794 |
Giải nhất | 38949 |
Giải đặc biệt | 268976 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 561 |
Giải sáu | 4584 8607 3530 |
Giải năm | 9493 |
Giải tư | 99146 24952 92691 46127 60851 55675 24657 |
Giải ba | 17351 01909 |
Giải nhì | 19945 |
Giải nhất | 21006 |
Giải đặc biệt | 839965 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 805 |
Giải sáu | 0365 2658 2165 |
Giải năm | 3530 |
Giải tư | 55548 15324 61050 02378 60472 07556 15618 |
Giải ba | 18501 62191 |
Giải nhì | 31794 |
Giải nhất | 94740 |
Giải đặc biệt | 833422 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 248 |
Giải sáu | 9932 3615 2937 |
Giải năm | 4566 |
Giải tư | 09788 29203 18085 51471 85531 53710 34474 |
Giải ba | 81628 80454 |
Giải nhì | 12236 |
Giải nhất | 78952 |
Giải đặc biệt | 738448 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 669 |
Giải sáu | 6478 9034 7788 |
Giải năm | 8251 |
Giải tư | 53073 01759 18907 68497 54043 98716 14259 |
Giải ba | 66179 51003 |
Giải nhì | 14574 |
Giải nhất | 98020 |
Giải đặc biệt | 963977 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần