Giải tám | 50 |
Giải bảy | 481 |
Giải sáu | 2993 9970 4011 |
Giải năm | 2253 |
Giải tư | 20270 70867 60068 09327 85506 72292 62099 |
Giải ba | 73096 59410 |
Giải nhì | 61912 |
Giải nhất | 17931 |
Giải đặc biệt | 841435 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 964 |
Giải sáu | 4950 7539 1663 |
Giải năm | 0332 |
Giải tư | 15852 67961 05324 19357 14777 31740 97120 |
Giải ba | 01212 28428 |
Giải nhì | 24359 |
Giải nhất | 82320 |
Giải đặc biệt | 568412 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 691 |
Giải sáu | 1270 4555 7664 |
Giải năm | 0214 |
Giải tư | 00610 77838 05969 84752 00892 20753 19649 |
Giải ba | 64316 73450 |
Giải nhì | 03644 |
Giải nhất | 92030 |
Giải đặc biệt | 492269 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 215 |
Giải sáu | 0732 1087 6660 |
Giải năm | 3414 |
Giải tư | 78397 13780 03111 43509 43873 15471 03998 |
Giải ba | 28415 79320 |
Giải nhì | 06772 |
Giải nhất | 92632 |
Giải đặc biệt | 527832 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 327 |
Giải sáu | 6335 2363 9266 |
Giải năm | 6246 |
Giải tư | 32443 01170 27000 95955 00442 42728 33481 |
Giải ba | 31640 38513 |
Giải nhì | 64510 |
Giải nhất | 81000 |
Giải đặc biệt | 381828 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 954 |
Giải sáu | 3405 3137 5051 |
Giải năm | 1955 |
Giải tư | 94597 62092 98732 90110 11969 61730 06315 |
Giải ba | 98323 34120 |
Giải nhì | 91448 |
Giải nhất | 09319 |
Giải đặc biệt | 854696 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 741 |
Giải sáu | 2587 8318 3912 |
Giải năm | 4235 |
Giải tư | 64694 09923 83680 07002 94636 53347 65423 |
Giải ba | 08596 89165 |
Giải nhì | 65537 |
Giải nhất | 57821 |
Giải đặc biệt | 245183 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 150 |
Giải sáu | 3722 1075 3879 |
Giải năm | 5718 |
Giải tư | 96435 97755 52332 91799 35301 91536 98689 |
Giải ba | 59912 15087 |
Giải nhì | 34318 |
Giải nhất | 23548 |
Giải đặc biệt | 759982 |
Xổ số Bình Dương mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần