Giải tám | 10 |
Giải bảy | 563 |
Giải sáu | 6830 0470 5845 |
Giải năm | 3049 |
Giải tư | 05702 79693 43065 04170 05086 96508 36642 |
Giải ba | 96486 10748 |
Giải nhì | 63563 |
Giải nhất | 92811 |
Giải đặc biệt | 278438 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 744 |
Giải sáu | 1960 6620 4163 |
Giải năm | 8655 |
Giải tư | 87436 68628 53636 60281 30125 08068 43184 |
Giải ba | 78555 75119 |
Giải nhì | 76470 |
Giải nhất | 88784 |
Giải đặc biệt | 503373 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 014 |
Giải sáu | 2507 9715 9545 |
Giải năm | 7126 |
Giải tư | 83758 05041 15454 51136 52292 12447 38685 |
Giải ba | 40560 60330 |
Giải nhì | 36511 |
Giải nhất | 81681 |
Giải đặc biệt | 014193 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 508 |
Giải sáu | 0822 2683 6549 |
Giải năm | 1662 |
Giải tư | 54847 12026 57051 52647 62545 53040 13232 |
Giải ba | 97342 61244 |
Giải nhì | 85840 |
Giải nhất | 36299 |
Giải đặc biệt | 158019 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 212 |
Giải sáu | 9190 5038 0339 |
Giải năm | 8910 |
Giải tư | 51023 23773 14310 57443 10340 20318 27377 |
Giải ba | 10481 10296 |
Giải nhì | 25709 |
Giải nhất | 80184 |
Giải đặc biệt | 723457 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 423 |
Giải sáu | 8350 8539 6681 |
Giải năm | 7353 |
Giải tư | 11343 30273 31971 60412 11240 64706 95467 |
Giải ba | 35316 23214 |
Giải nhì | 46571 |
Giải nhất | 93356 |
Giải đặc biệt | 828941 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 289 |
Giải sáu | 8172 8043 1097 |
Giải năm | 5392 |
Giải tư | 32728 84769 67864 22833 47179 99480 79771 |
Giải ba | 50332 79925 |
Giải nhì | 31704 |
Giải nhất | 91491 |
Giải đặc biệt | 178296 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 448 |
Giải sáu | 1465 4048 7757 |
Giải năm | 0101 |
Giải tư | 07429 56906 29514 88927 77347 65233 71948 |
Giải ba | 25268 84949 |
Giải nhì | 66797 |
Giải nhất | 78114 |
Giải đặc biệt | 776333 |
Xổ số Kiên Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần