Giải tám | 97 |
Giải bảy | 541 |
Giải sáu | 2342 6013 7845 |
Giải năm | 9434 |
Giải tư | 41738 44826 45642 26887 28244 33476 66242 |
Giải ba | 99036 54392 |
Giải nhì | 54685 |
Giải nhất | 20354 |
Giải đặc biệt | 096771 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 567 |
Giải sáu | 6586 8998 5771 |
Giải năm | 3336 |
Giải tư | 84827 95270 00892 29309 62456 79246 10216 |
Giải ba | 59932 71995 |
Giải nhì | 96238 |
Giải nhất | 09179 |
Giải đặc biệt | 765186 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 999 |
Giải sáu | 0617 6763 8717 |
Giải năm | 5132 |
Giải tư | 79898 01226 09645 17204 14849 15419 21347 |
Giải ba | 99132 39960 |
Giải nhì | 53153 |
Giải nhất | 76324 |
Giải đặc biệt | 492788 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 431 |
Giải sáu | 0133 3077 8671 |
Giải năm | 7388 |
Giải tư | 68962 77018 76388 78082 18820 67421 85429 |
Giải ba | 62171 40125 |
Giải nhì | 86680 |
Giải nhất | 93616 |
Giải đặc biệt | 450723 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 410 |
Giải sáu | 5532 1195 5308 |
Giải năm | 0587 |
Giải tư | 74964 00287 14910 93076 25837 16678 35123 |
Giải ba | 19652 14538 |
Giải nhì | 91144 |
Giải nhất | 52275 |
Giải đặc biệt | 952018 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 349 |
Giải sáu | 2592 8277 3146 |
Giải năm | 5427 |
Giải tư | 82442 33724 96198 48027 95493 87443 51198 |
Giải ba | 68023 66151 |
Giải nhì | 36828 |
Giải nhất | 49050 |
Giải đặc biệt | 400769 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 081 |
Giải sáu | 8611 8005 9314 |
Giải năm | 4092 |
Giải tư | 75421 18712 13528 00474 35939 74071 53235 |
Giải ba | 94117 07021 |
Giải nhì | 73514 |
Giải nhất | 95453 |
Giải đặc biệt | 220506 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 995 |
Giải sáu | 6543 7224 8556 |
Giải năm | 9386 |
Giải tư | 31372 30012 56311 06708 51019 10971 99637 |
Giải ba | 21507 45487 |
Giải nhì | 38849 |
Giải nhất | 07780 |
Giải đặc biệt | 441966 |
Xổ số Kiên Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần