Giải tám | 67 |
Giải bảy | 446 |
Giải sáu | 8144 4673 6508 |
Giải năm | 3923 |
Giải tư | 10589 92844 68581 82463 38060 32438 51524 |
Giải ba | 62815 40661 |
Giải nhì | 36982 |
Giải nhất | 96521 |
Giải đặc biệt | 153955 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 615 |
Giải sáu | 1978 3979 7694 |
Giải năm | 6656 |
Giải tư | 54546 62258 80691 34826 11439 11673 53871 |
Giải ba | 28682 32345 |
Giải nhì | 09950 |
Giải nhất | 06308 |
Giải đặc biệt | 270324 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 178 |
Giải sáu | 6128 5773 4905 |
Giải năm | 4396 |
Giải tư | 98249 41449 30195 63093 44220 23848 86605 |
Giải ba | 62351 60237 |
Giải nhì | 54224 |
Giải nhất | 65146 |
Giải đặc biệt | 547672 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 673 |
Giải sáu | 3376 3548 0941 |
Giải năm | 8808 |
Giải tư | 41632 19674 74484 87255 70267 29529 15787 |
Giải ba | 79286 21062 |
Giải nhì | 03280 |
Giải nhất | 36350 |
Giải đặc biệt | 131194 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 633 |
Giải sáu | 5761 4213 8699 |
Giải năm | 8126 |
Giải tư | 43387 44456 43373 33939 32567 65010 75665 |
Giải ba | 15751 02213 |
Giải nhì | 73791 |
Giải nhất | 23220 |
Giải đặc biệt | 790813 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 080 |
Giải sáu | 5810 6451 8553 |
Giải năm | 3387 |
Giải tư | 42439 77273 45530 41808 61692 27732 09767 |
Giải ba | 31117 99654 |
Giải nhì | 14929 |
Giải nhất | 14207 |
Giải đặc biệt | 763087 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 741 |
Giải sáu | 3914 6841 3648 |
Giải năm | 0930 |
Giải tư | 45814 69385 52121 31220 96543 78640 99267 |
Giải ba | 21223 91180 |
Giải nhì | 36616 |
Giải nhất | 06105 |
Giải đặc biệt | 661092 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 852 |
Giải sáu | 4224 5358 5571 |
Giải năm | 8440 |
Giải tư | 33674 41793 69079 41066 98513 67873 49480 |
Giải ba | 98788 36481 |
Giải nhì | 23413 |
Giải nhất | 53732 |
Giải đặc biệt | 366980 |
Xổ số Kiên Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần